Doanh thu bán hàng và CCDV
|
2,849,422,622
|
3,364,494,366
|
3,232,164,315
|
3,398,425,515
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
650,327,955
|
716,901,774
|
540,708,324
|
506,343,030
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
485,112,508
|
634,757,566
|
468,256,038
|
532,061,585
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
259,573,425
|
366,790,901
|
267,577,681
|
264,139,872
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
13,018,177,802
|
12,852,184,820
|
12,446,694,192
|
11,966,764,108
|
|