Thông tin giao dịch
HPW
Công ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng (UpCOM)
Trải qua nhiều giai đoạn xây dựng và phát triển, đến nay hệ thống cấp nước Hải Phòng bao gồm: 8 nhà máy với tổng CS 213.500 m3/ngày, hơn 300 km đường ống truyền dẫn chính và hàng nghìn km đường ống phân phối, phục vụ cho 265.000 khách hàng với dịch vụ cấp nước ổn định đảm bảo bảo chất lượng. Số dân được dùng nước sạch từ hệ thống cấp nước của thành phố hiện nay khoảng 1,2 triệu người. Nước thất thoát dưới 15% toàn thành phố.
Cập nhật:
14:15 T6, 11/10/2024
16.80
-2.2 (-11.58%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
19
-
Giá trần
21.8
-
Giá sàn
16.2
-
Giá mở cửa
18
-
Giá cao nhất
18
-
Giá thấp nhất
16.8
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.89
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
21/11/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
10.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
74,206,940
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
298,927,587
|
291,767,953
|
271,113,091
|
336,224,292
|
|
Giá vốn hàng bán
|
152,912,918
|
183,274,788
|
174,760,038
|
198,769,870
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
146,014,669
|
108,493,165
|
96,353,053
|
137,454,422
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-39,883,869
|
-3,163,114
|
-13,304,117
|
-42,307,434
|
|
Lợi nhuận khác
|
54,523
|
438,601
|
115,501
|
243,452
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
44,988,561
|
35,930,077
|
22,663,883
|
27,659,439
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
35,990,848
|
28,530,086
|
18,131,107
|
22,127,552
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
35,990,848
|
28,530,086
|
16,229,624
|
22,127,552
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
639,279,710
|
570,310,808
|
672,317,841
|
678,964,960
|
|
Tổng tài sản
|
2,186,459,354
|
2,086,746,453
|
2,146,081,146
|
2,104,637,679
|
|
Nợ ngắn hạn
|
272,578,485
|
184,433,806
|
225,637,392
|
258,734,956
|
|
Tổng nợ
|
1,143,321,086
|
1,015,083,398
|
1,056,286,984
|
1,086,669,684
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,043,138,268
|
1,071,663,056
|
1,089,794,162
|
1,017,967,995
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.