MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HPW

 Công ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng (UpCOM)

CTCP Cấp nước Hải Phòng - HPW
Trải qua nhiều giai đoạn xây dựng và phát triển, đến nay hệ thống cấp nước Hải Phòng bao gồm: 8 nhà máy với tổng CS 213.500 m3/ngày, hơn 300 km đường ống truyền dẫn chính và hàng nghìn km đường ống phân phối, phục vụ cho 265.000 khách hàng với dịch vụ cấp nước ổn định đảm bảo bảo chất lượng. Số dân được dùng nước sạch từ hệ thống cấp nước của thành phố hiện nay khoảng 1,2 triệu người. Nước thất thoát dưới 15% toàn thành phố.
Cập nhật:
14:15 Thứ 3, 28/11/2023
16
  0.8 (5.26%)
Khối lượng
6,900
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    15.2
  • Giá trần
    17.4
  • Giá sàn
    13
  • Giá mở cửa
    15
  • Giá cao nhất
    16
  • Giá thấp nhất
    15
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.90 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/11/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 74,206,940
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 11/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.5%
- 16/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.5%
- 12/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 16/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 09/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 14/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 16/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.32
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.32
  •        P/E :
    12.16
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.54
  •        P/B:
    1.14
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    610
  • KLCP đang niêm yết:
    74,206,940
  • KLCP đang lưu hành:
    74,206,940
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,187.31
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 274,188,171 256,690,621 283,978,997 298,927,587
Giá vốn hàng bán 180,459,330 171,906,341 174,384,891 152,912,918
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 93,728,840 84,784,279 109,594,106 146,014,669
Lợi nhuận tài chính 2,699,444 -8,646,094 -9,317,785 -39,883,869
Lợi nhuận khác 1,339,996 92,781 -130,034 54,523
Tổng lợi nhuận trước thuế 33,477,064 18,398,252 25,204,107 44,988,561
Lợi nhuận sau thuế 26,781,651 14,718,602 20,147,286 35,990,848
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 26,781,651 14,718,602 20,147,286 35,990,848
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 496,932,807 544,020,231 531,856,301 639,279,710
Tổng tài sản 2,196,196,447 2,185,811,258 2,126,492,328 2,186,459,354
Nợ ngắn hạn 215,674,376 221,705,080 268,893,510 272,578,485
Tổng nợ 1,135,640,426 1,109,327,580 1,119,344,908 1,143,321,086
Vốn chủ sở hữu 1,060,556,021 1,076,483,678 1,007,147,420 1,043,138,268
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.