MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HDW

 Công ty cổ phần Kinh doanh nước sạch Hải Dương (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Kinh doanh nước sạch Hải Dương - HDW>
Công ty TNHH một thành viên kinh doanh nước sạch Hải Dương tiền thân là nhà máy nước Hải Dương được xây dựng từ năm 1936. Lĩnh vực hoạt động của công ty: Sản xuất và kinh doanh nước sạch; Lắp đặt đường ống, xây lắp các công trình cấp thoát nước; Sản xuất và mua bán nước uống tinh khiết đóng chai
Cập nhật:
14:15 T4, 23/10/2024
14.00
  0 (0%)
Khối lượng
400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    14
  • Giá trần
    16.1
  • Giá sàn
    11.9
  • Giá mở cửa
    14
  • Giá cao nhất
    14
  • Giá thấp nhất
    14
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.96 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 03/11/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 31,882,470
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 18/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.9193%
- 31/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.8%
- 19/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10.0209%
- 14/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.4%
- 09/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.3%
- 08/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.8%
- 30/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.49
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.49
  •        P/E :
    9.42
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.31
  •        P/B:
    0.98
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    310
  • KLCP đang niêm yết:
    31,882,470
  • KLCP đang lưu hành:
    31,882,470
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    446.35
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 142,915,227 130,655,334 138,959,442 149,529,815
Giá vốn hàng bán 98,539,173 92,601,918 102,028,770 100,971,109
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 44,376,054 38,053,416 36,930,672 48,558,706
Lợi nhuận tài chính -7,155,242 -2,789,001 -4,068,338 -6,061,250
Lợi nhuận khác -199,887 -351,585 136,191 190,724
Tổng lợi nhuận trước thuế 15,007,937 14,171,411 9,627,787 22,771,233
Lợi nhuận sau thuế 11,225,413 11,191,352 7,626,037 18,049,331
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 11,225,413 11,191,352 7,626,037 18,049,331
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 70,209,984 69,866,877 79,132,367 85,478,706
Tổng tài sản 953,190,669 932,313,798 941,539,804 928,972,307
Nợ ngắn hạn 132,168,216 115,960,820 113,274,283 112,398,471
Tổng nợ 513,316,644 481,248,422 485,332,865 479,964,969
Vốn chủ sở hữu 439,874,024 451,065,376 456,206,939 449,007,339
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.