Thông tin giao dịch
HBC
Công ty cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hoà Bình (UpCOM)
Tiền thân của Hòa Bình là văn phòng xây dựng Hòa Bình thuộc Công ty Xây dựng dân dụng và công nghiệp thành lập từ năm 1987. Ngày 01/12/2000 trên cơ sở kế thừa toàn bộ lực lượng của Văn phòng Xây dựng Hòa Bình, Công ty cổ phần Xây dựng & Kinh doanh Địa ốc Hòa Bình được thành lập. Ngày 27/12/2006, Cổ phiếu Hòa Bình (HBC) đã chính thức niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán TP. HCM
Chuyển cp từ diện hạn chế giao dịch sang diện kiểm soát từ 19.1.2024
Cập nhật:
14:15 T4, 04/12/2024
5.00
-0.1 (-1.96%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
5.1
-
Giá trần
5.8
-
Giá sàn
4.4
-
Giá mở cửa
5.1
-
Giá cao nhất
5.1
-
Giá thấp nhất
4.9
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
39.56
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
27/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
103.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
5,639,990
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
2,190,636,642
|
1,650,919,950
|
2,160,208,651
|
975,181,832
|
|
Giá vốn hàng bán
|
2,137,116,533
|
1,629,561,102
|
2,060,089,819
|
914,364,258
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
53,458,580
|
21,337,605
|
99,832,204
|
60,534,652
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-115,397,349
|
13,852,660
|
-81,854,272
|
-94,296,039
|
|
Lợi nhuận khác
|
-2,534,167
|
3,218,849
|
514,646,571
|
5,610,776
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
109,282,160
|
54,343,264
|
727,619,928
|
16,231,268
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
101,295,283
|
56,551,331
|
684,360,766
|
12,660,154
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
102,396,018
|
57,750,565
|
682,445,741
|
7,858,185
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
11,280,623,851
|
12,322,454,205
|
13,224,280,386
|
12,934,498,276
|
|
Tổng tài sản
|
13,054,754,514
|
14,892,155,636
|
15,631,643,642
|
15,303,445,071
|
|
Nợ ngắn hạn
|
11,138,975,590
|
13,253,893,473
|
12,719,327,511
|
12,367,742,093
|
|
Tổng nợ
|
12,601,132,565
|
14,743,004,245
|
14,064,761,015
|
13,658,062,495
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
453,621,950
|
149,151,391
|
1,566,882,628
|
1,645,382,576
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.