MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HBC

 Công ty cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hoà Bình (UpCOM)

CTCP Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình - HBC
Tiền thân của Hòa Bình là văn phòng xây dựng Hòa Bình thuộc Công ty Xây dựng dân dụng và công nghiệp thành lập từ năm 1987. Ngày 01/12/2000 trên cơ sở kế thừa toàn bộ lực lượng của Văn phòng Xây dựng Hòa Bình, Công ty cổ phần Xây dựng & Kinh doanh Địa ốc Hòa Bình được thành lập. Ngày 27/12/2006, Cổ phiếu Hòa Bình (HBC) đã chính thức niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán TP. HCM
Chuyển cp từ diện hạn chế giao dịch sang diện kiểm soát từ 19.1.2024
Cập nhật:
14:15 T4, 09/10/2024
5.10
  0 (0%)
Khối lượng
763,604
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    5.1
  • Giá trần
    5.8
  • Giá sàn
    4.4
  • Giá mở cửa
    5.2
  • Giá cao nhất
    5.2
  • Giá thấp nhất
    5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -15,000
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.08 (Tỷ)
  • Room còn lại
    39.53 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 27/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 103.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,639,990
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/06/2024: Phát hành riêng lẻ 00
- 03/11/2022: Phát hành cho CBCNV 00
- 14/10/2022: Phát hành riêng lẻ 00
- 24/08/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 20/01/2022: Phát hành cho CBCNV 00
- 29/09/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 14/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 12/06/2019: Phát hành riêng lẻ 00
- 14/05/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 30/11/2018: Phát hành cho CBCNV 00
- 29/05/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/09/2017: Phát hành cho CBCNV 00
- 30/06/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 35%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/12/2016: Phát hành cho CBCNV 00
- 23/06/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 26/10/2015: Phát hành cho CBCNV 00
- 15/07/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 03/09/2014: Phát hành cho CBCNV 00
- 13/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 28/10/2013: Phát hành cho CBCNV 00
- 14/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 01/06/2012: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/10/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 07/07/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.46
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.46
  •        P/E :
    2.08
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    8.23
  •        P/B:
    0.77
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,150,968
  • KLCP đang niêm yết:
    347,213,270
  • KLCP đang lưu hành:
    347,213,270
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,770.79
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,893,346,407 2,190,636,642 1,650,919,950 2,160,208,651
Giá vốn hàng bán 1,853,366,946 2,137,116,533 1,629,561,102 2,060,089,819
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 39,922,789 53,458,580 21,337,605 99,832,204
Lợi nhuận tài chính -114,154,863 -115,397,349 13,852,660 -81,854,272
Lợi nhuận khác -327,357 -2,534,167 3,218,849 514,646,571
Tổng lợi nhuận trước thuế -163,328,498 109,282,160 54,343,264 727,619,928
Lợi nhuận sau thuế -170,358,936 101,295,283 56,551,331 684,360,766
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -168,450,729 102,396,018 57,750,565 682,445,741
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 11,810,591,062 11,280,623,851 12,322,454,205 13,224,280,386
Tổng tài sản 13,696,893,615 13,054,754,514 14,892,155,636 15,631,643,642
Nợ ngắn hạn 11,859,493,178 11,138,975,590 13,253,893,473 12,719,327,511
Tổng nợ 13,344,629,723 12,601,132,565 14,743,004,245 14,064,761,015
Vốn chủ sở hữu 352,263,892 453,621,950 149,151,391 1,566,882,628
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.