MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

SZSE Component B

0

0

0 %

WIG20

0

0

0 %

OMX Baltic Industrial Goods and

0

0

0 %

Dow Jones Belgium (USD)

1.4

507.82

0.28 %

Budapest Stock Index

0

0

0 %

Shanghai

4.46

515.58

0.87 %

S&P 500

0.06

6466.79

0 %

XCSE:OMX Stockholm 30 Index

-21.37

2623.9

-0.81 %

The CBOE S&P 500 Smile Index

0

0

0 %

S&P 500 VIX

-272.21

10726.59

-2.47 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
HBC KLGD (Cổ phiếu) GTGD (VNĐ)
Tổng mua 7,200 65,803,000
Tổng bán 97,500 631,384,000
Chênh lệch -90,300 -565,581,000
* Tính bằng KLGD/ GTGD(được tính từ ngày 13/04/2023 - 05/09/2024)
Ngày Mua Bán Giao dịch ròng
Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ)
HBC 0 0 14,300 0.08 -14,300 -0.08
HBC 0 0 3,200 0.02 -3,200 -0.02
HBC 0 0 33,200 0.21 -33,200 -0.21
HBC 0 0 41,800 0.28 -41,800 -0.28
HBC 0 0 300 0 -300 -0
HBC 0 0 400 0 -400 -0
HBC 0 0 1,000 0.01 -1,000 -0.01
HBC 0 0 300 0 -300 -0
HBC 0 0 100 0 -100 -0
HBC 3,200 0.03 0 0 3,200 0.03
HBC 2,000 0.02 0 0 2,000 0.02
HBC 800 0.01 0 0 800 0.01
HBC 800 0.01 0 0 800 0.01
HBC 400 0 0 0 400 0
HBC 0 0 100 0 -100 -0
HBC 0 0 200 0 -200 -0
HBC 0 0 300 0 -300 -0
HBC 0 0 100 0 -100 -0
HBC 0 0 100 0 -100 -0
HBC 0 0 2,100 0.02 -2,100 -0.02

1

2

3

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.