MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HAN

 Tổng công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP (UpCOM)

Tổng công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP - HANCORP - HAN
Tổng công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP là doanh nghiệp Nhà nước thuộc Bộ Xây dựng được thành lập theo Quyết định số 324/BXD-TCCB ngày 11/12/1982 trên cơ sở hợp nhất 05 đơn vị trực thuộc Bộ Xây dựng về Tổng công ty gồm: Công ty Xây dựng số 1, Công ty Xây dựng số 3, Công ty Xây dựng số 11, Nhà máy Bê tông đúc sẵn Hà Nội, Xí nghiệp Một Bạch Đằng. Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng, thi công xây lắp; Đầu tư bất động sản
Cập nhật:
14:15 Thứ 2, 11/12/2023
10.5
  0 (0%)
Khối lượng
10,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.5
  • Giá trần
    12
  • Giá sàn
    9
  • Giá mở cửa
    10.5
  • Giá cao nhất
    10.6
  • Giá thấp nhất
    10
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/10/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 141,048,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 04/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.3%
- 23/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.5%
- 27/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 13/02/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 03/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 27/02/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.35
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.34
  •        P/E :
    29.99
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.29
  •        P/B:
    0.93
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    11,589
  • KLCP đang niêm yết:
    141,048,000
  • KLCP đang lưu hành:
    141,048,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,481.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,290,738,428 169,343,112 536,386,238 402,768,939
Giá vốn hàng bán 1,190,166,146 157,343,176 519,911,231 373,789,839
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 100,572,282 11,999,936 16,475,007 28,266,489
Lợi nhuận tài chính -5,567,855 -2,136,445 5,052,039 -5,264,124
Lợi nhuận khác -4,498,655 866,417 -60,642 -123,836
Tổng lợi nhuận trước thuế 49,176,749 551,054 13,934,738 11,160,956
Lợi nhuận sau thuế 28,102,992 282,774 12,235,958 10,294,116
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 27,814,257 183,679 12,235,958 9,151,614
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 6,238,083,530 5,908,326,900 4,292,688,687 6,442,873,896
Tổng tài sản 7,570,711,490 7,224,779,160 5,649,369,557 7,736,139,103
Nợ ngắn hạn 4,714,907,700 4,354,158,499 2,869,701,409 4,857,823,095
Tổng nợ 5,937,578,656 5,590,251,314 4,130,307,182 6,146,834,728
Vốn chủ sở hữu 1,633,132,833 1,634,527,846 1,519,062,374 1,589,304,374
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.