Thông tin giao dịch
E12
CTCP Xây dựng điện Vneco12 (UpCOM)
Công ty cổ phần Xây dựng điện VNECO12, được thành lập bằng hình thức cổ phần hoá Công ty Đầu tư và Xây dựng 3.12, trực thuộc Công ty Xây lắp điện 3 (nay là Tổng Công ty cổ phần Xây dựng điện Việt nam). Theo Quyết định số 2006/QĐ-TCCB ngày 13/6/2005 của Bộ Công nghiệp về việc chuyển Công ty đầu tư và Xây dựng 3.12 thành Công ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng 3.12 (nay là Công ty cổ phần Xây dựng điện VNECO12).
Cập nhật:
14:15 T6, 04/10/2024
6.10
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
6.1
-
Giá trần
7
-
Giá sàn
5.2
-
Giá mở cửa
6.1
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
100.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
31/12/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
1,200,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
6,425,407
|
13,473,622
|
7,519,722
|
12,645,624
|
|
Giá vốn hàng bán
|
5,010,023
|
14,270,440
|
6,323,269
|
11,477,355
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
1,415,384
|
-796,818
|
1,196,453
|
1,168,269
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-922,621
|
-1,125,848
|
-500,956
|
-647,289
|
|
Lợi nhuận khác
|
-13,593
|
-36,956
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
21,333
|
-2,875,464
|
56,372
|
26,928
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
9,548
|
-2,923,986
|
45,098
|
16,742
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
9,548
|
-2,923,986
|
45,098
|
16,742
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
65,921,498
|
65,770,426
|
63,784,836
|
69,929,756
|
|
Tổng tài sản
|
72,081,906
|
71,809,580
|
69,524,791
|
75,375,650
|
|
Nợ ngắn hạn
|
57,016,305
|
59,667,966
|
57,750,529
|
63,584,645
|
|
Tổng nợ
|
57,016,305
|
59,667,966
|
57,750,529
|
63,584,645
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
15,065,601
|
12,141,615
|
11,774,262
|
11,791,005
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.