MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

E12

 CTCP Xây dựng điện Vneco12 (UpCOM)

Logo CTCP Xây dựng điện Vneco12 - E12>
Công ty cổ phần Xây dựng điện VNECO12, được thành lập bằng hình thức cổ phần hoá Công ty Đầu tư và Xây dựng 3.12, trực thuộc Công ty Xây lắp điện 3 (nay là Tổng Công ty cổ phần Xây dựng điện Việt nam). Theo Quyết định số 2006/QĐ-TCCB ngày 13/6/2005 của Bộ Công nghiệp về việc chuyển Công ty đầu t­ư và Xây dựng 3.12 thành Công ty cổ phần Đầu tư­ và Xây dựng 3.12 (nay là Công ty cổ phần Xây dựng điện VNECO12).
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 01/12/2023
4.7
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    4.7
  • Giá trần
    5.4
  • Giá sàn
    4
  • Giá mở cửa
    4.7
  • Giá cao nhất
    4.7
  • Giá thấp nhất
    4.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    100.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 30/12/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,200,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.04
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.04
  •        P/E :
    111.16
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.55
  •        P/B:
    0.37
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,140
  • KLCP đang niêm yết:
    1,200,000
  • KLCP đang lưu hành:
    1,200,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    5.88
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 30,846,691 3,856,966 7,400,686 6,425,407
Giá vốn hàng bán 28,813,072 3,006,283 6,020,681 5,010,023
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 2,033,619 850,683 1,380,005 1,415,384
Lợi nhuận tài chính -848,723 -565,683 -914,486 -922,621
Lợi nhuận khác -117,072 3,695 -13,593
Tổng lợi nhuận trước thuế 31,703 15,207 24,456 21,333
Lợi nhuận sau thuế 14,262 12,166 14,765 9,548
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 14,262 12,166 14,765 9,548
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 57,202,246 57,096,036 59,479,617 65,921,498
Tổng tài sản 64,204,518 63,715,114 65,981,595 72,081,906
Nợ ngắn hạn 49,087,428 48,673,826 50,925,542 57,016,305
Tổng nợ 49,087,428 48,673,826 50,925,542 57,016,305
Vốn chủ sở hữu 15,117,089 15,041,288 15,056,053 15,065,601
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.