1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
13,473,622,324 |
7,519,722,406 |
12,645,624,198 |
24,241,194,230 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
13,473,622,324 |
7,519,722,406 |
12,645,624,198 |
24,241,194,230 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
14,270,439,913 |
6,323,269,426 |
11,477,354,904 |
22,684,361,326 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-796,817,589 |
1,196,452,980 |
1,168,269,294 |
1,556,832,904 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
62,658,995 |
92,082,407 |
81,885,702 |
79,716,091 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,188,507,472 |
593,038,253 |
729,174,697 |
712,009,244 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,188,507,472 |
593,038,253 |
729,174,697 |
712,009,244 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
12,880,862 |
1,625,378 |
83,623,999 |
126,919,565 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
902,961,084 |
637,499,405 |
410,428,412 |
741,595,109 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,838,508,012 |
56,372,351 |
26,927,888 |
56,025,077 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
36,956,172 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-36,956,172 |
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,875,464,184 |
56,372,351 |
26,927,888 |
56,025,077 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
48,521,590 |
11,274,470 |
10,185,578 |
16,005,015 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,923,985,774 |
45,097,881 |
16,742,310 |
40,020,062 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,923,985,774 |
45,097,881 |
16,742,310 |
40,020,062 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|