MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Xây dựng điện Vneco12 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 13,473,622,324 7,519,722,406 12,645,624,198 24,241,194,230
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 13,473,622,324 7,519,722,406 12,645,624,198 24,241,194,230
4. Giá vốn hàng bán 14,270,439,913 6,323,269,426 11,477,354,904 22,684,361,326
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -796,817,589 1,196,452,980 1,168,269,294 1,556,832,904
6. Doanh thu hoạt động tài chính 62,658,995 92,082,407 81,885,702 79,716,091
7. Chi phí tài chính 1,188,507,472 593,038,253 729,174,697 712,009,244
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,188,507,472 593,038,253 729,174,697 712,009,244
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 12,880,862 1,625,378 83,623,999 126,919,565
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 902,961,084 637,499,405 410,428,412 741,595,109
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -2,838,508,012 56,372,351 26,927,888 56,025,077
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác 36,956,172
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -36,956,172
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -2,875,464,184 56,372,351 26,927,888 56,025,077
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 48,521,590 11,274,470 10,185,578 16,005,015
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -2,923,985,774 45,097,881 16,742,310 40,020,062
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -2,923,985,774 45,097,881 16,742,310 40,020,062
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.