Doanh thu bán hàng và CCDV
|
48,056,571
|
48,411,550
|
63,687,980
|
58,186,173
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
19,609,681
|
22,737,467
|
34,249,876
|
30,871,415
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-7,489,763
|
3,243,192
|
10,820,076
|
-3,496,651
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-7,489,763
|
3,243,192
|
10,820,076
|
-3,496,651
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
115,575,460
|
118,468,765
|
131,067,569
|
155,143,011
|
|