Doanh thu bán hàng và CCDV
|
63,687,980
|
58,186,173
|
57,714,396
|
67,925,601
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
34,249,876
|
30,871,415
|
30,501,874
|
39,374,542
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
10,820,076
|
-3,496,651
|
4,339,324
|
6,712,425
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
10,820,076
|
-3,496,651
|
4,339,324
|
6,265,212
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
131,067,569
|
155,143,011
|
164,160,278
|
193,659,406
|
|