MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DTH

 Công ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa (UpCOM)

CTCP Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa - THEPHACO - DTH
Công ty cổ phần Dược – Vật tư y tế Thanh Hóa (tiền thân là Quốc doanh Dược phẩm Thanh Hóa) được thành lập ngày 10/4/1961 theo quyết định Quyết định số 760 TC/CB/QQĐ của Ủy ban hành chính tỉnh Thanh Hóa về việc “Thống nhất các Công ty Dược phẩm và Công ty thuốc Nam, thuốc Bắc thành lập Quốc doanh Dược phẩm Thanh Hóa”.
Cập nhật:
13:23 Thứ 4, 29/11/2023
15.6
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    15.6
  • Giá trần
    17.9
  • Giá sàn
    13.3
  • Giá mở cửa
    15.6
  • Giá cao nhất
    15.6
  • Giá thấp nhất
    15.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 13/04/2022
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 7,471,614
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 06/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 08/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 26/08/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 10/01/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    0.92
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    7,471,614
  • KLCP đang lưu hành:
    7,471,614
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    116.56
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2021 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp       Quý 2- 2015 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 522,245,309 533,808,415 505,272,247 581,553,776
Giá vốn hàng bán 357,080,405 366,605,361 339,988,422 389,716,595
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 161,651,794 166,992,078 165,227,252 191,677,056
Lợi nhuận tài chính -18,967,628 -19,085,908 -16,761,979 -16,093,284
Lợi nhuận khác 913,366 1,019,888 616,815 977,911
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,558,632 4,616,332 4,200,370 4,654,479
Lợi nhuận sau thuế 3,626,312 3,695,483 3,329,781 3,554,711
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,626,312 3,695,483 3,329,781 3,554,711
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 281,860,692 286,956,775 328,487,347 313,673,191
Tổng tài sản 435,382,315 423,339,895 448,404,815 420,164,007
Nợ ngắn hạn 241,591,622 264,676,074 289,891,383 292,496,747
Tổng nợ 303,991,050 295,531,863 320,962,484 292,496,747
Vốn chủ sở hữu 131,391,265 127,808,032 127,442,330 127,667,260
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.