Thông tin giao dịch
DPC
Công ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng (UpCOM)
Công ty CP Nhựa Đà Nẵng trước đây là Công ty Nhựa Đà Nẵng trực thuộc Ủy ban Nhân dân tỉnh Quảng Nam - Đà Nẵng được thành lập ngày 22/01/1976. Công ty chuyên kinh doanh thiết bị máy móc, nguyên liệu và sản phẩm ngành nhựa, các sản phẩm chủ yếu nay là bao bì, ống nước các loại sử dụng trong công, nông nghiệp và xây dựng.
Cập nhật:
14:15 T4, 30/10/2024
10.00
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
10
-
Giá trần
11.5
-
Giá sàn
8.5
-
Giá mở cửa
10
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
47.77
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 05/02/1900 |
Với Khối lượng (cp): | 1,587,280 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 35.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 01/06/2009 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
28/11/2001
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
17.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
2,237,280
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
6,387,984
|
7,395,484
|
7,650,950
|
7,995,444
|
|
Giá vốn hàng bán
|
4,563,961
|
6,437,241
|
5,835,590
|
4,412,451
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
1,717,949
|
871,451
|
1,679,433
|
3,452,373
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-845,028
|
-804,468
|
-758,817
|
-774,959
|
|
Lợi nhuận khác
|
-500
|
|
78,247
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-1,346,228
|
-3,715,713
|
-953,093
|
460,996
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-1,346,228
|
-3,715,713
|
-953,093
|
460,996
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-1,346,228
|
-3,715,713
|
-953,093
|
460,996
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
10,917,215
|
8,758,522
|
10,869,608
|
9,099,313
|
|
Tổng tài sản
|
81,037,308
|
74,823,314
|
76,270,831
|
72,825,263
|
|
Nợ ngắn hạn
|
17,133,995
|
15,262,073
|
18,715,880
|
24,776,006
|
|
Tổng nợ
|
50,870,575
|
48,372,293
|
50,772,904
|
47,409,576
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
30,166,733
|
26,451,020
|
25,497,927
|
25,415,687
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.