MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DP2

 Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 - DP2>
Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương 2 tiền thân là xuởng sản xuất quân dược được thành lập năm 1947 tại chiến khu Việt Bắc. Theo Quyết định số 3699/QĐ- BYT ngày 20-10-2004 của Bộ trưởng Bộ Y tế chuyển XNDPTW2- Tổng Công ty Dược Việt Nam thành Công ty cổ phần. Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương 2 chính thức hoạt động từ tháng 3 năm 2005 theo giấy phép đăng ký kinh doanh số 0103006888 cấp ngày 03/3/2005 của Sở Kế hoạch đầu tư thành phố Hà Nội.
Hạn chế giao dịch từ 11.4.2018 do Tổ chức kiểm toán từ chối đưa ra ý kiến đối với BCTC năm 2017 của công ty.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 08/12/2023
4.3
  -0.7 (-14%)
Khối lượng
1,900
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    5
  • Giá trần
    5.7
  • Giá sàn
    4.3
  • Giá mở cửa
    4.5
  • Giá cao nhất
    4.5
  • Giá thấp nhất
    4.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/05/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 20,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.86
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.86
  •        P/E :
    -4.99
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    4.83
  •        P/B:
    0.89
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    120
  • KLCP đang niêm yết:
    20,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    20,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    100.00
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 64,955,956 55,278,084 56,245,865 37,567,233
Giá vốn hàng bán 60,151,174 51,256,811 53,186,075 33,982,401
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 4,499,834 4,021,272 2,923,646 3,584,832
Lợi nhuận tài chính -416,683 -3,303,810 -3,890,438 -4,033,951
Lợi nhuận khác -2,584,331 -94,931 -437,264 -16,475
Tổng lợi nhuận trước thuế -3,504,717 -3,129,302 -6,051,327 -4,550,266
Lợi nhuận sau thuế -3,504,717 -3,129,302 -6,051,327 -4,550,266
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -3,504,717 -3,129,302 -6,051,327 -4,550,266
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 132,963,897 135,884,740 119,287,968 120,905,863
Tổng tài sản 489,687,715 485,642,402 463,946,190 461,746,739
Nợ ngắn hạn 232,108,301 245,519,826 229,874,940 249,346,138
Tổng nợ 378,783,879 378,195,404 362,550,519 365,021,717
Vốn chủ sở hữu 110,903,836 107,446,998 101,395,671 96,725,023
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.