Thông tin giao dịch
CTW
CTCP Cấp thoát nước Cần Thơ (UpCOM)
01/07/205, Công ty chính thức hoạt động theo mô hình Công ty Cổ phần theo Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp thay đổi lần thứ 9 do Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Cần Thơ cấp, với mức vốn điều lệ là 280.000.000.000 đồng. 23/02/2016, Công ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ được Trung tâm lưu ký chứng khoán Việt Nam cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh. Công ty hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực cấp thoát nước.
Cập nhật:
14:15 T4, 30/10/2024
30.00
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
30
-
Giá trần
34.5
-
Giá sàn
25.5
-
Giá mở cửa
30
-
Giá cao nhất
30
-
Giá thấp nhất
30
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
-0.02
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
30/09/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
11.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
28,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2- 2023
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
80,757,303
|
81,298,304
|
94,223,403
|
115,217,507
|
|
Giá vốn hàng bán
|
43,655,153
|
46,392,031
|
55,185,080
|
44,411,071
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
37,102,151
|
34,906,274
|
39,038,323
|
70,806,436
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-2,889,751
|
-2,914,410
|
-3,035,830
|
-1,878,029
|
|
Lợi nhuận khác
|
-1,909,894
|
-156,133
|
134,972
|
-43,202
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
11,565,748
|
10,908,354
|
15,431,415
|
43,655,573
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
9,128,459
|
8,605,435
|
11,746,508
|
34,649,660
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
7,276,525
|
6,864,709
|
9,770,401
|
30,263,723
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
123,995,886
|
136,080,700
|
120,102,011
|
151,840,384
|
|
Tổng tài sản
|
706,474,240
|
727,300,236
|
723,901,856
|
763,049,924
|
|
Nợ ngắn hạn
|
110,935,651
|
143,094,193
|
120,222,488
|
137,501,893
|
|
Tổng nợ
|
210,725,143
|
246,503,302
|
231,358,415
|
233,362,827
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
495,749,097
|
480,796,934
|
492,543,442
|
529,687,096
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.