MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CTW

 CTCP Cấp thoát nước Cần Thơ (UpCOM)

Logo CTCP Cấp thoát nước Cần Thơ - CTW>
01/07/205, Công ty chính thức hoạt động theo mô hình Công ty Cổ phần theo Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp thay đổi lần thứ 9 do Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Cần Thơ cấp, với mức vốn điều lệ là 280.000.000.000 đồng. 23/02/2016, Công ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ được Trung tâm lưu ký chứng khoán Việt Nam cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh. Công ty hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực cấp thoát nước.
Cập nhật:
14:15 Thứ 4, 06/12/2023
16
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    16
  • Giá trần
    18.4
  • Giá sàn
    13.6
  • Giá mở cửa
    16
  • Giá cao nhất
    16
  • Giá thấp nhất
    16
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 30/09/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 28,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.61%
- 30/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.3%
- 28/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.88%
- 28/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.8%
- 30/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.73%
- 24/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.76%
- 18/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.72%
- 18/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.92%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.94
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.94
  •        P/E :
    17.01
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.98
  •        P/B:
    0.93
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    50
  • KLCP đang niêm yết:
    28,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    27,998,600
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    447.96
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 90,417,572 72,341,557 80,757,303 81,298,304
Giá vốn hàng bán 50,376,135 37,764,618 43,655,153 46,392,031
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 40,041,437 34,576,939 37,102,151 34,906,274
Lợi nhuận tài chính -2,711,555 -2,795,103 -2,889,751 -2,914,410
Lợi nhuận khác -352,327 1,652,271 -1,909,894 -156,133
Tổng lợi nhuận trước thuế 13,198,725 14,770,650 11,565,748 10,908,354
Lợi nhuận sau thuế 2,566,425 11,617,000 9,128,459 8,605,435
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,221,846 9,971,715 7,276,525 6,864,709
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 122,459,132 107,555,293 123,995,886 136,080,700
Tổng tài sản 715,922,406 687,933,769 706,474,240 727,300,236
Nợ ngắn hạn 113,414,772 97,641,280 110,935,651 143,094,193
Tổng nợ 218,194,215 194,519,490 210,725,143 246,503,302
Vốn chủ sở hữu 497,728,190 493,414,279 495,749,097 480,796,934
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.