Thông tin giao dịch
CMK
Công ty cổ phần Cơ khí Mạo khê - Vinacomin (UpCOM)
CTCP Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin là doanh nghiệp thành viên thuộc Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam, đươc thành lập ngày 27/02/1982 với tên gọi là Nhà máy Cơ khí Mạo Khê là đơn vị thành viên của Công ty Than Uông Bí. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất sản phẩm: thiết bị phụ tùng khai thác, vận tải sàng tuyển than...; sửa chữa máy móc thiết bị; sản xuất các cấu kiện kim loại;...
Cập nhật:
12:45 T4, 11/12/2024
8.80
0 (0%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
8.8
-
Giá trần
12.3
-
Giá sàn
5.3
-
Giá mở cửa
8.8
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
21/10/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
12.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
1,432,578
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
|
Quý 2- 2011
|
Quý 3- 2011
|
Quý 1- 2015
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
196,945,785
|
189,319,042
|
198,501,399
|
159,009,333
|
|
Giá vốn hàng bán
|
169,197,186
|
163,456,251
|
172,402,620
|
134,926,910
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
27,748,599
|
25,862,791
|
26,098,779
|
24,082,423
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-6,655,435
|
-6,163,370
|
-5,937,393
|
-5,657,864
|
|
Lợi nhuận khác
|
-108,879
|
-61,119
|
-90,954
|
111,706
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
2,102,134
|
2,251,672
|
2,550,774
|
1,094,035
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
2,102,134
|
1,752,631
|
1,565,334
|
88,911
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
2,102,134
|
1,752,631
|
1,565,334
|
88,911
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
121,995,656
|
135,825,653
|
139,375,960
|
92,920,167
|
|
Tổng tài sản
|
154,495,216
|
163,887,734
|
167,442,850
|
116,336,710
|
|
Nợ ngắn hạn
|
129,725,692
|
144,769,970
|
144,617,181
|
97,888,134
|
|
Tổng nợ
|
134,394,619
|
148,048,570
|
145,659,942
|
97,888,134
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
20,100,598
|
15,839,163
|
21,782,907
|
18,026,328
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.