MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BTH

 Công ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu điện Hà Nội (UpCOM)

CTCP Chế tạo Biến thế và Vật liệu điện Hà Nội - BTH
Công ty cổ phần chế tạo biến thế và vật liệu điện Hà Nội tiền thân là Nhà máy Chế tạo biến thế thuộc Tổng công ty Thiết bị điện Việt Nam được thành lập từ năm 1963 tại Cơ sở số 10 Trần Nguyên Hãn, Hà Nội. Đây là Nhà máy lớn đầu tiên của Việt Nam được thành lập với nhiệm vụ tự thiết kế, chế tạo máy biến áp điện lực đế phục vụ cho nền kinh tê quốc dân.
Cập nhật:
14:15 T6, 18/07/2025
51.70
  -0.1 (-0.19%)
Khối lượng
15,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    51.8
  • Giá trần
    59.5
  • Giá sàn
    44.1
  • Giá mở cửa
    51.8
  • Giá cao nhất
    52.3
  • Giá thấp nhất
    51.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.92 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:04/01/2008
Với Khối lượng (cp):3,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):34.0
Ngày giao dịch cuối cùng:07/05/2015
Ngày giao dịch đầu tiên: 27/09/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 7.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 20/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 27/06/2018: Phát hành riêng lẻ 21,500,000
- 22/01/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    28.88
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    28.88
  •        P/E :
    1.79
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    38.08
  •        P/B:
    1.36
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    17,610
  • KLCP đang niêm yết:
    25,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    25,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,292.50
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,214,105,113 216,211,994 384,230,651 12,034,877
Giá vốn hàng bán 585,370,127 93,671,087 117,816,253 6,474,824
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 628,734,986 122,540,907 266,414,399 5,560,053
Lợi nhuận tài chính 3,585,709 7,603,707 10,314,862 9,376,448
Lợi nhuận khác 102,476 358,595 276,893 2,000
Tổng lợi nhuận trước thuế 498,843,481 117,644,501 272,271,294 13,343,802
Lợi nhuận sau thuế 399,305,426 94,115,601 217,807,081 10,675,042
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 399,305,426 94,115,601 217,807,081 10,675,042
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 627,927,660 990,906,308 1,241,075,150 1,215,037,565
Tổng tài sản 1,619,927,845 1,320,661,225 1,326,264,765 1,296,796,422
Nợ ngắn hạn 963,502,515 595,120,294 382,916,752 344,033,354
Tổng nợ 963,502,515 595,120,294 382,916,752 344,823,137
Vốn chủ sở hữu 656,425,331 725,540,931 943,348,013 951,973,285
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2506001.2k1.8k0 %10 %20 %30 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2504008001.2k0 %25 %50 %75 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2505001k1.5k25 %50 %75 %100 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2505001k1.5k40 %60 %80 %100 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2506001.2k1.8k0 %30 %60 %90 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.