Thông tin giao dịch
BTH
Công ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu điện Hà Nội (UpCOM)
Công ty cổ phần chế tạo biến thế và vật liệu điện Hà Nội tiền thân là Nhà máy Chế tạo biến thế thuộc Tổng công ty Thiết bị điện Việt Nam được thành lập từ năm 1963 tại Cơ sở số 10 Trần Nguyên Hãn, Hà Nội. Đây là Nhà máy lớn đầu tiên của Việt Nam được thành lập với nhiệm vụ tự thiết kế, chế tạo máy biến áp điện lực đế phục vụ cho nền kinh tê quốc dân.
Cập nhật:
14:15 T2, 18/11/2024
34.50
0.3 (0.88%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
34.2
-
Giá trần
39.3
-
Giá sàn
29.1
-
Giá mở cửa
34.2
-
Giá cao nhất
34.5
-
Giá thấp nhất
33.5
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
3,000
-
GT Mua
0.1 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.98
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 04/01/2008 |
Với Khối lượng (cp): | 3,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 34.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/05/2015 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
27/09/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
7.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
3,500,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
270,514
|
33,770
|
1,214,105,113
|
216,211,994
|
|
Giá vốn hàng bán
|
|
|
585,370,127
|
93,671,087
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
270,514
|
33,770
|
628,734,986
|
122,540,907
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
8,780
|
-393,862
|
3,585,709
|
7,603,707
|
|
Lợi nhuận khác
|
256,845
|
328,490
|
102,476
|
358,595
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-180,919
|
-1,156,342
|
498,843,481
|
117,644,501
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-148,711
|
-1,156,342
|
399,305,426
|
94,115,601
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-148,711
|
-1,156,342
|
399,305,426
|
94,115,601
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
235,670,988
|
246,605,683
|
627,927,660
|
990,906,308
|
|
Tổng tài sản
|
1,198,514,560
|
1,277,666,906
|
1,619,927,845
|
1,320,661,225
|
|
Nợ ngắn hạn
|
922,239,521
|
1,002,687,171
|
963,502,515
|
595,120,294
|
|
Tổng nợ
|
922,239,521
|
1,002,687,171
|
963,502,515
|
595,120,294
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
276,275,040
|
258,144,551
|
656,425,331
|
725,540,931
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.