MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CMD

 CTCP Vật liệu Xây dựng và Trang trí Nội thất Thành phố Hồ Chí Minh (UpCOM)

CTCP Vật liệu Xây dựng và Trang trí Nội thất TP.HCM - CMD
Công ty trước đây nguyên là bộ phận vật liệu xây dựng của Công Ty Vật Liệu Xây Dựng và Chất Đốt. Do nhu cầu của sự phát triển kinh tế, theo quy định số 135/ TCCQ ngày 16/03/1976 của Ủy Ban Nhân Dân Thành Phố Hồ Chí Minh, bộ phận này được tách ra và trở thành Công ty độc lập cũng với tên gọi là Công ty Vật Liệu Xây Dựng và Trang Trí Nội Thất, trực thuộc Sở Thương Mại Thành Phố Hồ Chí Minh.
Cập nhật:
14:15 Thứ 5, 30/11/2023
18.3
  0 (0%)
Khối lượng
3,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    18.3
  • Giá trần
    21
  • Giá sàn
    15.6
  • Giá mở cửa
    18
  • Giá cao nhất
    18.3
  • Giá thấp nhất
    18
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.99 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/01/1900
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 18.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 03/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 29/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 01/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 24/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 15/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.06
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.06
  •        P/E :
    8.90
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.92
  •        P/B:
    1.16
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,005
  • KLCP đang niêm yết:
    15,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    15,720,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    289.25
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 291,306,886 229,897,468 272,524,947 225,715,575
Giá vốn hàng bán 260,950,968 200,769,122 246,177,242 205,792,173
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 30,355,918 29,128,345 26,347,705 19,923,402
Lợi nhuận tài chính 1,462,536 -423,133 3,075,646 -1,953,630
Lợi nhuận khác 1,442,729 -323,651 -603,889 -71,692
Tổng lợi nhuận trước thuế 14,486,726 12,707,389 8,832,014 4,339,721
Lợi nhuận sau thuế 11,515,591 10,165,911 6,831,963 3,471,777
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 11,515,591 10,165,911 6,831,963 3,471,777
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 257,387,280 323,202,207 362,378,468 359,965,979
Tổng tài sản 342,860,262 358,140,918 397,714,239 395,564,333
Nợ ngắn hạn 99,328,250 104,933,442 138,902,557 144,353,875
Tổng nợ 103,104,240 108,229,832 142,244,947 147,843,265
Vốn chủ sở hữu 239,756,022 249,911,086 255,469,292 247,721,069
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.