MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CMD

 CTCP Vật liệu Xây dựng và Trang trí Nội thất Thành phố Hồ Chí Minh (UpCOM)

CTCP Vật liệu Xây dựng và Trang trí Nội thất TP.HCM - CMD
Công ty trước đây nguyên là bộ phận vật liệu xây dựng của Công Ty Vật Liệu Xây Dựng và Chất Đốt. Do nhu cầu của sự phát triển kinh tế, theo quy định số 135/ TCCQ ngày 16/03/1976 của Ủy Ban Nhân Dân Thành Phố Hồ Chí Minh, bộ phận này được tách ra và trở thành Công ty độc lập cũng với tên gọi là Công ty Vật Liệu Xây Dựng và Trang Trí Nội Thất, trực thuộc Sở Thương Mại Thành Phố Hồ Chí Minh.
Cập nhật:
14:15 Thứ 4, 04/10/2023
17.6
  0.1 (0.57%)
Khối lượng
3,600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    17.5
  • Giá trần
    20.1
  • Giá sàn
    14.9
  • Giá mở cửa
    17.7
  • Giá cao nhất
    17.8
  • Giá thấp nhất
    17.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.99 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/07/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 18.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 03/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 29/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 01/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 24/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 15/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.04
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.93
  •        P/E :
    8.63
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.21
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,880
  • KLCP đang niêm yết:
    15,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    15,720,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    276.67
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 270,667,095 291,306,886 229,897,468 272,524,947
Giá vốn hàng bán 252,812,537 260,950,968 200,769,122 246,177,242
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 17,854,558 30,355,918 29,128,345 26,347,705
Lợi nhuận tài chính 308,567 1,462,536 -423,133 3,075,646
Lợi nhuận khác -26,637 1,442,729 -323,651 -603,889
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,523,058 14,486,726 12,707,389 8,832,014
Lợi nhuận sau thuế 3,618,446 11,515,591 10,165,911 6,831,963
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,618,446 11,515,591 10,165,911 6,831,963
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 219,103,749 257,387,280 323,202,207 362,378,468
Tổng tài sản 305,980,799 342,860,262 358,140,918 397,714,239
Nợ ngắn hạn 70,266,214 99,328,250 104,933,442 138,902,557
Tổng nợ 73,832,204 103,104,240 108,229,832 142,244,947
Vốn chủ sở hữu 232,148,595 239,756,022 249,911,086 255,469,292
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.