MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CHS

 Công ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh (UpCOM)

CTCP Chiếu sáng Công cộng TP Hồ Chí Minh - SAPULICO - CHS
Công ty cổ phần Chiếu sáng Công cộng TP.HCM là doanh nghiệp loại 1 và là công ty duy nhất được lựa chọn, giao quản lý vận hành, duy tu, sửa chữa hệ thống chiếu sáng công cộng, đèn tín hiệu giao thông, camera quan sát giao thông, bảng thông tin giao thông điện tử, bộ lập trình PLC, cáp quang, thiết bị thu nhận truyền dẫn thông tin hình ảnh bằng kỹ thuật số về trung tâm điều khiển trên toàn thành phố Hồ Chí Minh.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 08/12/2023
10
  0 (0%)
Khối lượng
200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10
  • Giá trần
    11.5
  • Giá sàn
    8.5
  • Giá mở cửa
    10
  • Giá cao nhất
    10
  • Giá thấp nhất
    10
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    46.27 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/01/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 28,400,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.5%
- 15/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 13/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.5%
- 08/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10.5%
- 20/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.68%
- 26/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.67%
- 27/11/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.4%
- 22/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 06/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.25
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.19
  •        P/E :
    8.02
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.05
  •        P/B:
    0.90
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,175
  • KLCP đang niêm yết:
    28,400,000
  • KLCP đang lưu hành:
    28,400,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    284.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 279,493,975 141,814,643 129,163,729 153,415,955
Giá vốn hàng bán 246,101,491 111,194,375 106,650,762 127,603,017
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 33,392,485 30,620,267 22,512,967 25,812,938
Lợi nhuận tài chính 2,282,225 2,270,436 3,426,166 3,192,825
Lợi nhuận khác 657,513 30,902 110,274 24,500
Tổng lợi nhuận trước thuế 11,204,613 12,170,794 8,069,885 12,997,564
Lợi nhuận sau thuế 8,935,491 9,715,035 6,371,566 10,376,451
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 8,935,491 9,715,035 6,371,566 10,376,451
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 484,217,137 406,382,310 459,619,013 521,632,505
Tổng tài sản 530,837,205 450,514,346 501,400,777 560,926,591
Nợ ngắn hạn 224,806,248 131,904,872 197,504,861 246,654,224
Tổng nợ 224,806,248 131,904,872 197,504,861 246,654,224
Vốn chủ sở hữu 306,030,957 318,609,474 303,895,916 314,272,367
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.