MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CBI

 Công ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng (UpCOM)

Công ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng - CBI
Công ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng được thành lập theo quyết định số 2155/QĐ-HĐQT ngày 05/10/2006 của Hội đồng quản trị Tập đoàn Công nghiệp Than – Khoáng sản Việt Nam với hoạt động kinh doanh chính là sản xuất phôi thép từ quặng sắt được khai thác tại mỏ sắt Nà Rụa thuộc phường Tân Giang, thị xã Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng.
Cập nhật:
14:15 T6, 04/10/2024
9.10
  0.4 (4.6%)
Khối lượng
1,417
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    8.7
  • Giá trần
    10
  • Giá sàn
    7.4
  • Giá mở cửa
    9.5
  • Giá cao nhất
    9.5
  • Giá thấp nhất
    9.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/09/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 5.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 43,006,366
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.29
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.29
  •        P/E :
    -30.95
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    9.89
  •        P/B:
    0.92
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    270
  • KLCP đang niêm yết:
    43,006,366
  • KLCP đang lưu hành:
    43,006,366
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    391.36
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 759,470,658 520,149,576 683,344,920 502,287,435
Giá vốn hàng bán 753,894,763 471,309,221 656,395,562 485,761,080
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 5,575,895 48,840,355 26,949,358 16,526,355
Lợi nhuận tài chính -16,340,925 -24,663,340 -18,954,189 -17,221,126
Lợi nhuận khác 8,130 52,988 6,364 -6,262,425
Tổng lợi nhuận trước thuế -16,982,385 16,338,408 1,177,413 -13,092,289
Lợi nhuận sau thuế -16,670,904 15,942,453 958,162 -12,873,038
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -16,670,904 15,942,453 958,162 -12,873,038
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 720,632,133 839,870,042 768,725,766 829,162,607
Tổng tài sản 1,863,097,827 1,960,748,489 1,862,354,138 1,920,724,492
Nợ ngắn hạn 1,145,663,188 1,261,013,595 1,155,201,201 1,275,836,982
Tổng nợ 1,440,371,837 1,522,080,046 1,422,734,559 1,495,366,305
Vốn chủ sở hữu 422,725,990 438,668,444 439,619,579 425,358,187
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.