Doanh thu bán hàng và CCDV
|
759,470,658
|
520,149,576
|
683,344,920
|
502,287,435
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
5,575,895
|
48,840,355
|
26,949,358
|
16,526,355
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-16,982,385
|
16,338,408
|
1,177,413
|
-13,092,289
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-16,670,904
|
15,942,453
|
958,162
|
-12,873,038
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
720,632,133
|
839,870,042
|
768,725,766
|
829,162,607
|
|