MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CBI

 Công ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng - CBI>
Công ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng được thành lập theo quyết định số 2155/QĐ-HĐQT ngày 05/10/2006 của Hội đồng quản trị Tập đoàn Công nghiệp Than – Khoáng sản Việt Nam với hoạt động kinh doanh chính là sản xuất phôi thép từ quặng sắt được khai thác tại mỏ sắt Nà Rụa thuộc phường Tân Giang, thị xã Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng.
Cập nhật:
10:17 Thứ 6, 29/09/2023
7.5
  0 (0%)
Khối lượng
1,900
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    7.5
  • Giá trần
    8.6
  • Giá sàn
    6.4
  • Giá mở cửa
    7.5
  • Giá cao nhất
    7.5
  • Giá thấp nhất
    7.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 27/09/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 5.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 43,006,366
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -763.52
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -763.52
  •        P/E :
    -9.82
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.22
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    270
  • KLCP đang niêm yết:
    43,006,366
  • KLCP đang lưu hành:
    43,006,366
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    339.75
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 400,402,137 412,629,955 768,567,757 568,216,096
Giá vốn hàng bán 378,922,821 397,333,345 730,132,194 554,875,104
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 21,479,316 15,296,609 38,435,563 13,340,992
Lợi nhuận tài chính -14,364,784 -22,850,977 -15,376,941 -17,392,310
Lợi nhuận khác 4,545 -17,790,616 9,091
Tổng lợi nhuận trước thuế 833,295 -33,859,436 14,534,054 -11,751,547
Lợi nhuận sau thuế 750,676 -36,044,356 13,743,401 -11,285,975
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 750,676 -36,044,356 13,743,401 -11,285,975
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 533,469,071 753,253,721 768,789,540 958,160,254
Tổng tài sản 1,816,737,515 1,986,244,665 1,969,173,897 2,134,120,969
Nợ ngắn hạn 917,951,054 1,200,541,701 1,171,636,482 1,399,397,650
Tổng nợ 1,338,417,211 1,543,968,716 1,513,157,433 1,694,390,480
Vốn chủ sở hữu 478,320,304 442,275,949 456,016,464 439,730,489
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.