MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CBI

 Công ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng (UpCOM)

Công ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng - CBI
Công ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng được thành lập theo quyết định số 2155/QĐ-HĐQT ngày 05/10/2006 của Hội đồng quản trị Tập đoàn Công nghiệp Than – Khoáng sản Việt Nam với hoạt động kinh doanh chính là sản xuất phôi thép từ quặng sắt được khai thác tại mỏ sắt Nà Rụa thuộc phường Tân Giang, thị xã Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng.
Cập nhật:
14:15 T4, 11/12/2024
9.80
  -0.2 (-2%)
Khối lượng
1,075
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10
  • Giá trần
    11.5
  • Giá sàn
    8.5
  • Giá mở cửa
    10
  • Giá cao nhất
    10
  • Giá thấp nhất
    9.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/09/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 5.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 43,006,366
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.29
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.29
  •        P/E :
    -33.33
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    9.89
  •        P/B:
    0.99
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    270
  • KLCP đang niêm yết:
    43,006,366
  • KLCP đang lưu hành:
    43,006,366
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    421.46
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 520,149,576 683,344,920 502,287,435 535,745,444
Giá vốn hàng bán 471,309,221 656,395,562 485,761,080 554,346,437
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 48,840,355 26,949,358 16,526,355 -18,600,994
Lợi nhuận tài chính -24,663,340 -18,954,189 -17,221,126 -4,491,734
Lợi nhuận khác 52,988 6,364 -6,262,425 -46,151
Tổng lợi nhuận trước thuế 16,338,408 1,177,413 -13,092,289 -39,568,274
Lợi nhuận sau thuế 15,942,453 958,162 -12,873,038 -39,568,274
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 15,942,453 958,162 -12,873,038 -39,568,274
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 839,870,042 768,725,766 829,162,607 918,724,497
Tổng tài sản 1,960,748,489 1,862,354,138 1,920,724,492 2,029,553,601
Nợ ngắn hạn 1,261,013,595 1,155,201,201 1,275,836,982 1,431,346,798
Tổng nợ 1,522,080,046 1,422,734,559 1,495,366,305 1,643,536,749
Vốn chủ sở hữu 438,668,444 439,619,579 425,358,187 386,016,851
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.