MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

C4G

 Công ty cổ phần Tập đoàn CIENCO4 (UpCOM)

CTCP Tập đoàn CIENCO4 - C4G
Tập Đoàn Cienco4 (CIENCO 4 Group) là đơn vị kế thừa truyền thống Cục Công trình - Bộ Giao thông vận tải được thành lập ngày 27/12/1962 để thực hiện nhiệm vụ đảm bảo giao thông trong chiến tranh chống Mỹ cứu nước. Trải qua gần 56 năm chiến đấu, xây dựng và trưởng thành, Tập Đoàn không ngừng đổi mới tổ chức quản lý, đầu tư thiết bị công nghệ, duy trì và phát triển nguồn nhân lực, đa dạng hóa ngành nghề, nâng cao chất lượng sản phẩm, bảo đảm đời sống ổn định cho người lao động, coi trọng lợi ích của khách hàng và các đối tác, thực hiện cạnh tranh lành mạnh, phát triển Tập đoàn bền vững.
Cập nhật:
14:15 Thứ 3, 05/12/2023
12.4
  0.2 (1.64%)
Khối lượng
2,411,688
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    12.2
  • Giá trần
    14
  • Giá sàn
    10.4
  • Giá mở cửa
    12.5
  • Giá cao nhất
    12.5
  • Giá thấp nhất
    12.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.03 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 13/01/1900
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 100,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 23/03/2023: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 20/01/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 14/09/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 6%
- 02/03/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 6%
- 26/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 05/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.49
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.49
  •        P/E :
    25.26
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.96
  •        P/B:
    1.19
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,698,019
  • KLCP đang niêm yết:
    357,300,754
  • KLCP đang lưu hành:
    357,300,754
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    4,179.76
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 928,771,794 460,016,423 621,686,660 711,101,990
Giá vốn hàng bán 805,121,980 374,100,172 508,647,440 632,279,349
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 123,649,814 85,916,251 113,039,220 78,822,642
Lợi nhuận tài chính -54,559,450 -26,236,168 -49,116,178 -31,147,831
Lợi nhuận khác 23,425,357 4,500,738 415,917 1,830,018
Tổng lợi nhuận trước thuế 70,314,784 47,792,528 43,387,805 35,835,772
Lợi nhuận sau thuế 58,181,618 40,912,000 36,995,195 30,352,947
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 58,281,909 41,016,246 36,867,533 30,144,739
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 4,567,656,899 4,381,907,986 5,673,420,711 5,665,735,163
Tổng tài sản 8,447,458,504 8,346,920,578 9,639,199,528 9,676,194,101
Nợ ngắn hạn 2,964,775,411 2,794,488,959 2,914,272,660 3,306,794,187
Tổng nợ 5,934,240,956 5,812,012,985 5,944,156,830 5,957,690,147
Vốn chủ sở hữu 2,513,217,548 2,534,907,592 3,695,042,698 3,718,503,954
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.