Thông tin giao dịch
C4G
Công ty cổ phần Tập đoàn CIENCO4 (UpCOM)
Tập Đoàn Cienco4 (CIENCO 4 Group) là đơn vị kế thừa truyền thống Cục Công trình - Bộ Giao thông vận tải được thành lập ngày 27/12/1962 để thực hiện nhiệm vụ đảm bảo giao thông trong chiến tranh chống Mỹ cứu nước. Trải qua gần 56 năm chiến đấu, xây dựng và trưởng thành, Tập Đoàn không ngừng đổi mới tổ chức quản lý, đầu tư thiết bị công nghệ, duy trì và phát triển nguồn nhân lực, đa dạng hóa ngành nghề, nâng cao chất lượng sản phẩm, bảo đảm đời sống ổn định cho người lao động, coi trọng lợi ích của khách hàng và các đối tác, thực hiện cạnh tranh lành mạnh, phát triển Tập đoàn bền vững.
Cập nhật:
14:15 T2, 07/10/2024
8.80
-0.1 (-1.12%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
8.9
-
Giá trần
10.2
-
Giá sàn
7.6
-
Giá mở cửa
8.9
-
Giá cao nhất
8.9
-
Giá thấp nhất
8.7
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
10/12/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
12.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
100,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2- 2023
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
621,686,660
|
711,101,990
|
835,640,982
|
1,027,142,075
|
|
Giá vốn hàng bán
|
508,647,440
|
632,279,349
|
712,555,082
|
892,387,394
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
113,039,220
|
78,822,642
|
123,085,900
|
134,754,681
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-49,116,178
|
-31,147,831
|
-46,172,645
|
-34,842,621
|
|
Lợi nhuận khác
|
415,917
|
1,830,018
|
11,955,902
|
-488,866
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
43,387,805
|
35,835,772
|
59,780,735
|
72,862,567
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
36,995,195
|
30,352,947
|
48,235,878
|
60,139,517
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
36,867,533
|
30,144,739
|
48,782,077
|
60,366,019
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
5,673,420,711
|
5,665,735,163
|
5,689,694,425
|
5,571,103,127
|
|
Tổng tài sản
|
9,639,199,528
|
9,676,194,101
|
9,727,641,658
|
9,668,180,150
|
|
Nợ ngắn hạn
|
2,914,272,660
|
3,306,794,187
|
3,009,318,159
|
3,040,901,949
|
|
Tổng nợ
|
5,944,156,830
|
5,957,690,147
|
5,962,137,008
|
5,823,252,975
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
3,695,042,698
|
3,718,503,954
|
3,765,504,650
|
3,844,927,175
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.