MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BVL

 Công ty cổ phần BV Land (UpCOM)

Công ty Cổ phần BV Land - BVL
Công ty Cổ phần BV Land tiền thân là Công ty Cổ phần Xây dựng Vinaenco, được thành lập theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0103027444 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hà Nội cấp lần đầu ngày 21/10/2008 với vốn điều lệ 20 tỷ đồng, hoạt động kinh doanh trong lĩnh vực xây dựng, kinh doanh bất động sản,…
Cập nhật:
14:15 T4, 23/10/2024
10.00
  -1.1 (-9.91%)
Khối lượng
4,702
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    11.1
  • Giá trần
    12.7
  • Giá sàn
    9.5
  • Giá mở cửa
    10
  • Giá cao nhất
    10
  • Giá thấp nhất
    10
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 11/06/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 22,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/07/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
- 05/03/2024: Bán ưu đãi, tỷ lệ 35%
- 17/12/2021: Phát hành cho CBCNV 00
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.49
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    491.10
  •        P/E :
    20.36
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.17
  •        P/B:
    0.71
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    427
  • KLCP đang niêm yết:
    82,788,300
  • KLCP đang lưu hành:
    82,788,300
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    827.88
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 304,845,512 371,425,005 98,659,900 323,098,023
Giá vốn hàng bán 240,478,896 335,682,351 85,766,144 285,844,381
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 64,366,616 35,742,655 12,893,755 37,253,641
Lợi nhuận tài chính -5,653,931 -1,901,632 1,172,612 -659,811
Lợi nhuận khác 2,097,586 2,544,282 888,258 2,187,092
Tổng lợi nhuận trước thuế 37,204,423 23,231,897 1,951,873 14,047,417
Lợi nhuận sau thuế 29,270,279 17,615,737 1,036,292 10,920,464
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 21,153,366 12,253,947 394,711 7,191,846
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,134,252,196 1,150,053,888 1,065,275,222 1,403,852,032
Tổng tài sản 1,468,988,815 1,459,931,900 1,369,234,567 1,713,061,824
Nợ ngắn hạn 410,525,401 431,006,158 327,655,804 403,784,024
Tổng nợ 524,985,663 498,775,920 395,407,002 540,278,797
Vốn chủ sở hữu 944,003,152 961,155,979 973,827,564 1,172,783,027
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.