MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BTG

 Công ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang - BTG>
Công ty Cổ Phần Bao Bì Tiền Giang tiền thân là Doanh nghiệp nhà nước trực thuộc Công ty Lương thực Tiền Giang – Tổng Công ty Lương thực Miền Nam. Ngày 01/04/2005, Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất kinh doanh, xuất nhập khẩu bao bì các loại; nhập khẩu nguyên liệu, máy móc, thiết bị, phụ tùng; chuyển giao công nghệ thuộc ngành bao bì...
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 01/12/2023
8.1
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    8.1
  • Giá trần
    9.3
  • Giá sàn
    6.9
  • Giá mở cửa
    8.1
  • Giá cao nhất
    8.1
  • Giá thấp nhất
    8.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/03/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 23.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,190,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.5%
- 09/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 08/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 14/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 15/04/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 19/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 28/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 25/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 21%
- 06/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22%
- 11/05/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 15/02/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 09/06/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    0.53
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    1,190,000
  • KLCP đang lưu hành:
    1,190,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    9.64
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2021 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2010 Quý 4- 2010 Quý 1- 2011 Quý 2- 2011 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 58,374,797 37,306,410 29,551,691 19,860,409
Giá vốn hàng bán 53,953,888 35,406,355 26,155,978 17,965,745
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 4,420,909 1,900,056 3,395,713 1,894,664
Lợi nhuận tài chính 216,187 283,906 213,545 144,094
Lợi nhuận khác -71,040 -67,193 -54,324 -663,814
Tổng lợi nhuận trước thuế 327,507 -1,982,261 139,639 -1,311,961
Lợi nhuận sau thuế 247,794 -1,982,261 139,639 -1,311,961
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 247,794 -1,982,261 139,639 -1,311,961
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 24,155,708 19,503,407 18,361,999 18,143,672
Tổng tài sản 25,355,506 20,532,160 20,022,285 19,517,014
Nợ ngắn hạn 3,904,588 1,266,782 617,269 1,423,959
Tổng nợ 3,904,588 1,266,782 617,269 1,423,959
Vốn chủ sở hữu 21,450,918 19,265,378 19,405,016 18,093,055
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.