Thông tin giao dịch
BMV
Công ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 (UpCOM)
Công ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 khi mới thành lập có tên là Công ty Bột mỳ Vinafood 1 - Chi nhánh của Tổng Công ty Lương thực Miền Bắc trên cơ sở tổ chức lại Chi nhánh - Công ty sản xuất kinh doanh Bột mỳ Hưng Quang và Nhà máy Bột mỳ Bảo Phước. Công ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 hiện đặt trụ sở tại số 94 Lương Yên, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội và có 2 nhà máy sản xuất là Nhà máy Bột mỳ Hưng Quang và Nhà máy Bột mỳ Bảo Phước.
Cập nhật:
14:15 Thứ 3, 05/12/2023
44.8
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
44.8
-
Giá trần
51.5
-
Giá sàn
38.1
-
Giá mở cửa
44.8
-
Giá cao nhất
44.8
-
Giá thấp nhất
44.8
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
06/06/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
24,200,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2022
|
Quý 1- 2023
|
Quý 2- 2023
|
Quý 3- 2023
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
219,743,364
|
174,406,392
|
153,821,355
|
176,950,818
|
|
Giá vốn hàng bán
|
213,199,955
|
163,567,574
|
138,471,888
|
164,023,270
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
4,078,877
|
9,329,671
|
13,447,473
|
11,444,324
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-84,566
|
-611,870
|
-1,253,234
|
-1,434,907
|
|
Lợi nhuận khác
|
388,746
|
1,129,572
|
294,642
|
53,732
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
224,949
|
1,138,041
|
1,405,874
|
5,616
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
147,757
|
1,138,041
|
1,405,874
|
5,616
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
147,757
|
1,138,041
|
1,405,874
|
5,616
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
327,304,664
|
365,637,651
|
383,002,644
|
252,803,966
|
|
Tổng tài sản
|
431,522,865
|
467,264,503
|
481,277,705
|
348,494,665
|
|
Nợ ngắn hạn
|
185,746,678
|
221,113,437
|
234,714,018
|
101,817,782
|
|
Tổng nợ
|
185,940,039
|
221,306,798
|
234,822,789
|
102,011,143
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
245,582,826
|
245,957,705
|
246,454,916
|
246,483,522
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.