MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BGW

 Công ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang - BGW>
Công ty TNHH một thành viên Cấp thoát nước Bắc Giang tiền thân là đội Xây dựng công trình 76 thuộc Công ty Xây dựng tỉnh Hà Bắc được thành lập ngày 18 tháng 10 năm 1976. Cùng bắt nhịp với sự phát triển đất nước, Đội xây dựng Công trình 76 ngày một trưởng thành. Công ty đã luôn phấn đấu vương lên vượt mọi khó khăn, khắc phục những tồn tại, yếu kém và xây dựng Công ty ngày càng lớn mạnh.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 29/09/2023
17
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    17
  • Giá trần
    23.8
  • Giá sàn
    10.2
  • Giá mở cửa
    17
  • Giá cao nhất
    17
  • Giá thấp nhất
    17
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 31/10/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 18,149,446
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/04/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 10/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.58%
- 14/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.24%
- 14/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.99%
- 14/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.23%
- 11/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.73%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.67
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.67
  •        P/E :
    25.46
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.37
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    18,149,446
  • KLCP đang lưu hành:
    18,149,446
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    308.54
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 43,160,661 41,416,765 37,522,159 43,307,541
Giá vốn hàng bán 25,378,876 27,620,874 24,345,943 26,561,101
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 17,781,341 13,761,295 13,173,962 16,744,286
Lợi nhuận tài chính 801,380 1,334,650 157,306 1,939,125
Lợi nhuận khác 16,118 245,108 199,106 227,739
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,180,180 3,763,697 2,472,023 4,782,935
Lợi nhuận sau thuế 3,302,721 3,010,957 1,977,618 3,826,348
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,302,721 3,010,957 1,977,618 3,826,348
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 111,933,038 111,896,652 99,744,075 98,254,074
Tổng tài sản 222,759,419 225,995,275 213,799,681 220,327,354
Nợ ngắn hạn 32,717,484 34,543,866 20,370,653 32,146,701
Tổng nợ 32,717,484 34,543,866 20,370,653 32,146,701
Vốn chủ sở hữu 190,041,935 191,451,409 193,429,028 188,180,653
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.