MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

AMP

 Công ty Cổ phần Armephaco (UpCOM)

Công ty Cổ phần Armephaco - AMP
Công ty Dược và Trang thiết bị y tế Quân đội được thành lập ngày 17 tháng 4 năm 1996. Từ ngày 23 tháng 6 năm 2010, Công ty được chuyển đổi (CPH) thành Công ty Cổ phần ARMEPHACO, là doanh nghiệp có tư cách pháp nhân, chuyên sản xuất kinh doanh, xuất nhập khẩu thuộc lĩnh vực dược phẩm và trang thiết bị y tế.
Cập nhật:
14:15 T4, 30/10/2024
10.30
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.3
  • Giá trần
    11.8
  • Giá sàn
    8.8
  • Giá mở cửa
    10.3
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/01/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 22.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 13,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.42
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.42
  •        P/E :
    24.24
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.17
  •        P/B:
    0.78
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    50
  • KLCP đang niêm yết:
    13,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    13,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    133.90
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,171,867,320 464,684,566 258,735,015 235,153,623
Giá vốn hàng bán 1,097,164,260 436,089,274 242,602,322 219,061,698
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 74,598,887 26,662,153 16,132,692 15,779,158
Lợi nhuận tài chính -21,313,556 -5,260,532 -2,794,457 -3,456,854
Lợi nhuận khác -343,273 56,128 -239,428 -15,176
Tổng lợi nhuận trước thuế 6,287,045 1,443,522 1,902,367 683,038
Lợi nhuận sau thuế 3,976,468 1,161,839 1,548,350 365,586
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,976,468 1,161,839 1,548,350 365,586
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 947,737,419 938,143,256 956,022,324 961,090,845
Tổng tài sản 1,035,708,151 1,030,387,533 1,047,819,129 1,060,027,458
Nợ ngắn hạn 842,423,673 833,336,798 875,571,094 861,413,837
Tổng nợ 843,358,125 834,271,250 876,505,546 862,348,289
Vốn chủ sở hữu 192,350,026 196,116,282 171,313,583 197,679,169
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.