Doanh thu bán hàng và CCDV
|
187,433,810
|
1,171,867,320
|
464,684,566
|
258,735,015
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
17,587,691
|
74,598,887
|
26,662,153
|
16,132,692
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,281,902
|
6,287,045
|
1,443,522
|
1,902,367
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,176,185
|
3,976,468
|
1,161,839
|
1,548,350
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
|
947,737,419
|
938,143,256
|
956,022,324
|
|