MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

AMP

 Công ty Cổ phần Armephaco (UpCOM)

Công ty Cổ phần Armephaco - AMP
Công ty Dược và Trang thiết bị y tế Quân đội được thành lập ngày 17 tháng 4 năm 1996. Từ ngày 23 tháng 6 năm 2010, Công ty được chuyển đổi (CPH) thành Công ty Cổ phần ARMEPHACO, là doanh nghiệp có tư cách pháp nhân, chuyên sản xuất kinh doanh, xuất nhập khẩu thuộc lĩnh vực dược phẩm và trang thiết bị y tế.
Cập nhật:
14:15 Thứ 3, 05/12/2023
26.4
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    26.4
  • Giá trần
    30.3
  • Giá sàn
    22.5
  • Giá mở cửa
    26.4
  • Giá cao nhất
    26.4
  • Giá thấp nhất
    26.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/01/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 22.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 13,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    1.78
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    30
  • KLCP đang niêm yết:
    13,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    13,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    343.20
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2021 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2017 Quý 1- 2018 Quý 1- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 759,965,384 165,650,534 187,433,810 1,171,867,320
Giá vốn hàng bán 679,953,020 141,551,076 169,835,531 1,097,164,260
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 78,380,895 23,724,552 17,587,691 74,598,887
Lợi nhuận tài chính -17,685,527 -4,776,006 -4,767,946 -21,313,556
Lợi nhuận khác -46,353 -242,197 26,834 -343,273
Tổng lợi nhuận trước thuế 16,835,925 2,941,733 1,281,902 6,287,045
Lợi nhuận sau thuế 13,926,347 2,482,472 1,176,185 3,976,468
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 13,926,347 2,482,472 1,176,185 3,976,468
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 830,825,908 969,029,771 947,737,419
Tổng tài sản 927,633,811 1,065,185,276 1,035,708,151
Nợ ngắn hạn 759,493,524 888,497,212 842,423,673
Tổng nợ 761,652,976 890,656,664 843,358,125
Vốn chủ sở hữu 165,980,836 174,528,613 192,350,026
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.