Doanh thu bán hàng và CCDV
|
533,808,415
|
505,272,247
|
581,553,776
|
527,570,653
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
166,992,078
|
165,227,252
|
191,677,056
|
171,617,753
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
4,616,332
|
4,200,370
|
4,654,479
|
3,217,965
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
3,695,483
|
3,329,781
|
3,554,711
|
2,407,722
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
286,956,775
|
328,487,347
|
313,673,191
|
323,514,950
|
|