Thông tin giao dịch
AAS
Công ty cổ phần Chứng khoán SmartInvest (UpCOM)
CTCP Chứng khoán SmartInvest tiền thân là CTCP Chứng khoán Gia Anh, được thành lập 26/12/2016, hiện là 1 trong những công ty chứng khoán có tiềm năng phát triển tại Việt Nam. 3 lĩnh vực kinh doanh chiến lược: Dịch vụ chứng khoán, ngân hàng đầu tư, phân tích và nghiên cứu. Smart Invest cung cấp đến khách hàng những sản phẩm dịch vụ tài chính đa dạng nhắm đáp ứng được nhu cầu tối đa nhất của khách hàng.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 01/12/2023
8.4
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
8.4
-
Giá trần
9.5
-
Giá sàn
7.1
-
Giá mở cửa
8.4
-
Giá cao nhất
8.5
-
Giá thấp nhất
8.3
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
247.18
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
18/01/1900
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
17.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
31,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2-2022
|
Quý 3-2022
|
Quý 4-2022
|
Quý 1-2023
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
313,645,137
|
328,144,296
|
256,391,829
|
230,821,706
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
5,010,900
|
-3,669,068
|
-10,280,785
|
-8,903,408
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
5,010,900
|
-3,669,068
|
-10,280,785
|
-8,903,408
|
|
Lợi nhuận khác
|
-209,681
|
-1,160,567
|
4,368,264
|
-51,871
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
148,927,631
|
106,111,605
|
36,075,466
|
25,458,303
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
119,011,866
|
84,626,490
|
29,146,920
|
20,262,969
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
119,011,866
|
84,626,490
|
29,146,920
|
20,262,969
|
|
Xem đầy đủ
|
(*) tỷ đồng
|
 |
 |
 |
 |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,851,974,308
|
2,008,991,183
|
2,105,578,417
|
1,870,795,277
|
|
Tổng tài sản
|
1,899,244,128
|
2,024,227,431
|
2,303,235,298
|
2,074,254,219
|
|
Nợ ngắn hạn
|
341,026,188
|
390,639,853
|
701,400,800
|
452,448,955
|
|
Tổng nợ
|
479,530,855
|
519,944,520
|
769,805,466
|
520,803,621
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,419,713,273
|
1,504,282,911
|
1,533,429,831
|
1,553,450,598
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Tổng tài sản
- LN ròng
- ROA (%)
- Vốn chủ sở hữu
- LN ròng
- ROE (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.