Doanh thu bán hàng và CCDV
|
105,592,190
|
126,630,897
|
121,842,983
|
94,559,276
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
5,050,950
|
46,283,858
|
24,282,714
|
20,017,895
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
4,059,390
|
37,027,086
|
19,426,172
|
16,014,316
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
4,059,390
|
37,027,086
|
19,426,172
|
16,014,316
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
3,305,280,920
|
3,292,692,962
|
3,594,297,738
|
3,479,244,871
|
|