Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
Top 200
Dữ liệu
Thông tin giao dịch
CafeF.vn
>
Dữ liệu
VMI
Công ty Cổ phần Khoáng sản và Đầu tư VISACO
Cổ phiếu
chưa được
giao dịch ký quỹ theo Thông báo ngày 08/04/2021 của HNX
Công ty Cổ phần Khoáng sản và Đầu tư VISACO tiền thân là xí nghiệp Sản xuất và kinh doanh vật liệu xây dựng - Công ty cổ phần Xây dựng 71. Năm 2007, xí nghiệp được cổ phần hoá và có tên là Công ty cổ phần khoáng sản Vinashin Petro. Tháng 06 năm 2014, Công ty cổ phần khoáng sản Vinashin Petro hoàn tất thủ tục đổi tên công ty thành Công ty Cổ phần Khoáng sản và Đầu tư VISACO, mở ra một bước mới trong chiến lược phát triển kinh doanh của công ty.
DANH HIỆU, GIẢI THƯỞNG
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 16/09/2022
1.1
-0.1 (-8.33%)
Khối lượng
3,810
Giá tham chiếu
1.2
Giá trần
1.3
Giá sàn
1.1
Giá mở cửa
1.1
Giá cao nhất
1.1
Giá thấp nhất
1.1
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
Giao dịch NĐTNN
KLGD ròng
0
GT Mua
0 (Tỷ)
GT Bán
0 (Tỷ)
Room còn lại
42.35 (%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Xem đồ thị kỹ thuật
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại
HNX
:
08/10/2014
Với Khối lượng (cp):
5,400,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):
16.2
Ngày giao dịch cuối cùng:
23/06/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:
09/10/2014
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
-
09/10/2016
: Phát hành cho CBCNV 00
-
09/09/2016
: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
-
11/04/2016
: Phát hành riêng lẻ 00
-
15/05/2015
: Phát hành cho CBCNV 00
-
07/05/2015
: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
(*)
EPS cơ bản
(nghìn đồng):
-0.14
EPS pha loãng
(nghìn đồng):
-0.14
P/E :
-7.79
Giá trị sổ sách /cp
(nghìn đồng):
10.79
P/B:
0.10
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
5,621
KLCP đang niêm yết:
10,949,999
KLCP đang lưu hành:
10,949,999
Vốn hóa thị trường
(tỷ đồng):
12.04
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính |
Xem cách tính
Tra cứu dữ liệu lịch sử
Tra cứu GD cổ đông lớn & cổ đông nội bộ
Báo lỗi dữ liệu
Xem tất cả
Tin tức - Sự kiện
VMI: 16.9.2022, ngày giao dịch cuối cùng của 10.949.999 cổ phiếu ĐKGD
(26/08/2022 16:33)
VMI: Duy trì diện bị hạn chế giao dịch do không CBTT về họp ĐHCĐ thường niên 2022
(28/07/2022 21:15)
VMI: Thông báo duy trì diện bị hạn chế giao dịch trên hệ thống giao dịch UPCoM
(24/05/2022 09:18)
VMI: Cổ đông lớn Đỗ Thanh Sửu đã bán 640.000 CP, không còn là cổ đông lớn từ 24/12/2021
(05/01/2022 09:39)
VMI: Ông Nguyễn Viết Vinh đã mua 309.000 CP, trở thành CĐL từ 17/12/2021
(27/12/2021 16:03)
VMI: AIZAWA SECURITUES CO.LTD đã bán 616.000 CP, không còn là CĐL từ 01/10/2021
(14/10/2021 16:37)
<< Trước
Sau >>
Lọc tin
:
Tất cả
|
Trả cổ tức - Chốt quyền
|
Tình hình SXKD & Phân tích khác
|
Tăng vốn - Cổ phiếu quỹ
|
GD cổ đông lớn & Cổ đông nội bộ
|
Thay đổi nhân sự
Hồ sơ công ty
Thông tin tài chính
Thông tin cơ bản
Ban lãnh đạo và sở hữu
Cty con & liên kết
Tải BCTC
Theo quý
|
Theo năm
| Lũy kế 6 tháng
(1.000 VNĐ)
Chỉ tiêu
Trước
Sau
Tăng trưởng
Chỉ số tài chính
Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
EPS (nghìn đồng)
BV (nghìn đồng)
P/E
ROA (%)
ROE (%)
ROS (%)
GOS (%)
DAR (%)
Kế hoạch kinh doanh
Trước
Sau
Tổng doanh thu
Lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Tỷ lệ cổ tức bằng tiền
Tỷ lệ cổ tức bằng cổ phiếu
Tăng vốn (%)
Đánh giá hiệu quả
4 quý gần nhất
|
4 năm gần nhất
|
Lũy kế 6 tháng
Đơn vị: tỷ đồng
<
>
Lịch sử GD
TK Đặt lệnh
NĐTNN
Ngày
Thay đổi giá
KL khớp lệnh
Tổng GTGD
16/09
1.1
-0.10 (-8.33%)
3,810
4,191,000
15/09
1.2
0.00 (0.00%)
0
0
14/09
1.2
0.00 (0.00%)
0
0
13/09
1.2
0.00 (0.00%)
0
0
12/09
1.2
0.00 (0.00%)
0
0
09/09
1.2
-0.20 (-14.29%)
52,400
62,880
08/09
1.4
0.00 (0.00%)
0
0
07/09
1.4
0.00 (0.00%)
0
0
06/09
1.4
0.00 (0.00%)
0
0
05/09
1.4
0.00 (0.00%)
0
0
Xem tất cả
Đơn vị GTGD: 1000 VNĐ
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2017
Doanh thu
230 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
22 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
15 %
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Xem chi tiết
Chi tiết phương án kinh doanh năm 2017
IR NEWSLETTER
Download IR NEWSLETTER
Download PRESENTATION
CTY CÙNG NGÀNH
Công nghiệp / Công nghiệp
Mã CK
Sàn
Giá
EPS
P/E
ACE
Upcom
35.90
(+0.00%)
6.3
5.7
ACV
Upcom
99.90
(-0.99%)
1.7
57.2
AMS
Upcom
10.30
(+0.98%)
0.7
15.0
APL
Upcom
18.50
(+0.00%)
1.9
9.8
ASG
HSX
19.80
(+3.66%)
0.8
24.9
AST
HSX
60.00
(-2.28%)
-2.6
-22.9
BLN
Upcom
7.20
(+0.00%)
0.0
274.7
BMN
Upcom
8.60
(+4.88%)
1.6
5.3
BOT
Upcom
3.00
(+7.14%)
-0.8
-3.9
BSG
Upcom
11.20
(+3.70%)
-1.2
-9.0
<
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
>
Trang 1/23
EPS tương đương
P/E tương đương
Mã
Sàn
EPS
Giá
P/E
Vốn hóa TT (Tỷ đồng)
ASP
HSX
-0.1
4.3
-30.4
324.9
BCE
HSX
-0.3
5.9
-17.5
286.8
JVC
HSX
-0.2
3.3
-14.4
605.3
MCG
HSX
-0.4
2.6
-7.1
202.5
NVT
HSX
-0.5
8.3
-16.5
1,411.8
PIT
HSX
-0.4
6.2
-15.1
85.3
PSH
HSX
-0.2
5.7
-28.3
1,394.2
TNI
HSX
-0.5
2.5
-5.4
228.4
VIC
HSX
-0.2
45.0
-255.5
242,566.3
TXM
HNX
-0.3
5.6
-19.7
37.8
<
1
2
3
4
5
6
7
8
>
Trang 1/8 (Tổng số 71 công ty)
(EPS +/-0.5)
(PE +/-1.0)
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ
5/11/2024 7:22:29 PM
Chủ tịch HĐQT
Ông Lê Văn Bình
5/10/2024 7:22:29 PM
Giá cổ phiếu
1.1
5/10/2024 7:22:29 PM
Giá cổ phiếu
1.1