Doanh thu bán hàng và CCDV
|
414,280,076
|
369,391,241
|
438,320,951
|
144,391,471
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
38,182,975
|
37,676,676
|
34,988,181
|
25,169,940
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
11,869,665
|
7,364,663
|
2,442,254
|
3,472,035
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
5,057,763
|
4,239,271
|
-2,640,093
|
1,068,085
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,534,610,390
|
1,517,391,461
|
1,477,962,136
|
1,381,232,282
|
|