MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,534,610,390,215 1,517,391,460,573 1,477,962,136,408 1,381,232,281,554
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 148,569,877,004 107,972,479,184 140,313,048,463 124,013,870,315
1. Tiền 93,323,709,579 70,314,910,439 136,724,733,774 91,983,466,371
2. Các khoản tương đương tiền 55,246,167,425 37,657,568,745 3,588,314,689 32,030,403,944
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 13,000,000,000 14,550,000,000 14,400,000,000 3,731,215,845
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 13,000,000,000 14,550,000,000 14,400,000,000 3,731,215,845
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 838,003,766,332 831,250,067,221 845,825,323,726 752,006,072,491
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 489,006,556,612 495,863,060,602 547,564,014,750 393,380,960,831
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 157,125,992,242 142,465,949,289 116,857,851,176 176,176,461,168
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 14,554,461,403 14,554,461,403 7,218,721,793 7,218,721,793
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 204,979,046,815 206,200,440,538 201,728,737,247 202,770,079,939
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -28,136,488,076 -28,308,041,947 -28,018,198,576 -28,014,348,576
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 474,197,336 474,197,336 474,197,336 474,197,336
IV. Hàng tồn kho 515,351,035,074 546,354,803,650 463,389,337,687 486,984,809,939
1. Hàng tồn kho 516,338,776,837 547,342,545,413 464,377,079,450 487,972,551,702
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -987,741,763 -987,741,763 -987,741,763 -987,741,763
V.Tài sản ngắn hạn khác 19,685,711,805 17,264,110,518 14,034,426,532 14,496,312,964
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,935,767,435 3,609,599,696 4,391,625,212 4,641,462,201
2. Thuế GTGT được khấu trừ 12,876,523,711 9,330,616,588 6,385,655,327 6,337,329,933
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,873,420,659 4,323,894,234 3,257,145,993 3,517,520,830
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 625,272,271,362 617,932,559,879 614,129,982,302 607,584,112,742
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,100,000,000 2,100,000,000 2,100,000,000 2,100,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,100,000,000 2,100,000,000 2,100,000,000 2,100,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 344,619,062,282 338,126,888,139 332,310,229,210 326,885,395,583
1. Tài sản cố định hữu hình 316,490,123,670 310,134,874,648 304,455,140,840 299,167,232,334
- Nguyên giá 564,707,205,407 564,822,709,111 563,532,502,756 562,372,063,633
- Giá trị hao mòn lũy kế -248,217,081,737 -254,687,834,463 -259,077,361,916 -263,204,831,299
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 28,128,938,612 27,992,013,491 27,855,088,370 27,718,163,249
- Nguyên giá 32,592,391,815 32,592,391,815 32,592,391,815 32,592,391,815
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,463,453,203 -4,600,378,324 -4,737,303,445 -4,874,228,566
III. Bất động sản đầu tư 135,975,968,738 134,228,894,112 132,481,819,486 130,734,744,860
- Nguyên giá 218,641,328,982 218,641,328,982 218,641,328,982 218,641,328,982
- Giá trị hao mòn lũy kế -82,665,360,244 -84,412,434,870 -86,159,509,496 -87,906,584,122
IV. Tài sản dở dang dài hạn 58,107,318,474 59,152,175,401 62,944,025,538 64,752,764,265
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 58,107,318,474 59,152,175,401 62,944,025,538 64,752,764,265
V. Đầu tư tài chính dài hạn 68,299,102,656 68,338,778,832 68,021,111,865 67,546,189,960
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 65,727,538,349 65,767,214,525 65,449,547,558 64,974,625,653
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 15,130,617,383 15,130,617,383 15,130,617,383 15,130,617,383
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -12,559,053,076 -12,559,053,076 -12,559,053,076 -12,559,053,076
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 16,170,819,212 15,985,823,395 16,272,796,203 15,565,018,074
1. Chi phí trả trước dài hạn 15,212,295,278 15,085,584,621 15,430,842,589 14,781,349,620
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 375,672,333 375,672,333 375,672,333 375,672,333
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 582,851,601 524,566,441 466,281,281 407,996,121
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,159,882,661,577 2,135,324,020,452 2,092,092,118,710 1,988,816,394,296
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,433,953,888,069 1,406,937,253,194 1,391,022,536,527 1,273,782,510,457
I. Nợ ngắn hạn 1,206,661,090,752 1,204,072,239,379 1,189,927,683,699 1,094,720,363,225
1. Phải trả người bán ngắn hạn 456,039,882,334 501,609,817,774 525,206,814,397 432,832,660,727
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 230,515,955,564 166,794,016,957 109,711,491,894 167,847,617,848
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 29,629,843,237 29,338,878,369 33,622,578,392 35,084,972,974
4. Phải trả người lao động 8,288,844,183 9,362,741,706 14,539,285,208 12,085,014,401
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 51,125,295,599 73,075,271,926 70,465,866,448 46,758,869,173
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 92,989,018,277 87,037,048,951 91,818,222,778 98,271,007,803
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 316,616,967,210 312,567,948,007 318,153,938,043 275,053,054,046
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 17,760,363,535 21,414,593,387 23,568,064,237 26,787,166,253
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,694,920,813 2,871,922,302 2,841,422,302
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 227,292,797,317 202,865,013,815 201,094,852,828 179,062,147,232
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 5,086,176,941 5,056,613,305 5,027,049,669 4,997,486,033
7. Phải trả dài hạn khác 52,385,232,393 52,203,416,727 54,751,819,376 52,304,989,921
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 158,171,928,160 132,119,422,160 127,830,422,160 109,042,891,919
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 11,649,459,823 13,485,561,623 13,485,561,623 12,716,779,359
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 725,928,773,508 728,386,767,258 701,069,582,183 715,033,883,839
I. Vốn chủ sở hữu 725,920,428,559 728,378,422,309 701,061,237,234 715,025,538,890
1. Vốn góp của chủ sở hữu 580,186,000,000 580,186,000,000 580,186,000,000 580,186,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 580,186,000,000 580,186,000,000 580,186,000,000 580,186,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,291,961,461 6,291,961,461 6,291,961,461 6,291,961,461
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 3,317,187,130 3,317,187,130 3,317,187,130 3,317,187,130
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -5,093,884,177 -5,093,884,177 -5,093,884,177 -5,093,884,177
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -139,343,790 901,566,199 275,825,682 -1,690,784,052
8. Quỹ đầu tư phát triển 39,744,103,745 39,744,103,745 39,744,103,745 39,744,103,745
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -15,569,209,085 -16,196,173,931 -17,283,708,366 -23,073,598,305
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -21,486,626,526 -26,046,245,713 -24,493,687,201 -24,141,683,318
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,917,417,441 9,850,071,782 7,209,978,835 1,068,085,013
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 117,183,613,275 119,227,661,882 93,623,751,759 115,344,553,088
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 8,344,949 8,344,949 8,344,949 8,344,949
1. Nguồn kinh phí 8,344,949 8,344,949 8,344,949 8,344,949
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,159,882,661,577 2,135,324,020,452 2,092,092,118,710 1,988,816,394,296
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.