1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
414,280,076,228 |
369,391,240,800 |
438,320,951,404 |
144,391,471,197 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
768,843 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
414,279,307,385 |
369,391,240,800 |
438,320,951,404 |
144,391,471,197 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
376,096,332,821 |
331,714,564,468 |
403,332,769,912 |
119,221,531,335 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
38,182,974,564 |
37,676,676,332 |
34,988,181,492 |
25,169,939,862 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,749,719,331 |
800,765,834 |
1,248,349,179 |
345,498,280 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,521,603,421 |
13,184,507,170 |
9,402,045,670 |
7,457,944,837 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,508,696,438 |
13,181,906,391 |
9,392,674,078 |
7,457,898,040 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
317,752,410 |
1,464,940,771 |
-357,343,143 |
670,605,951 |
|
9. Chi phí bán hàng |
89,874,646 |
43,840,565 |
56,308,401 |
32,932,966 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,352,076,493 |
18,530,680,528 |
23,212,144,960 |
15,406,487,205 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
12,286,891,745 |
8,183,354,674 |
3,208,688,497 |
3,288,679,085 |
|
12. Thu nhập khác |
39,721,385 |
|
641,025,377 |
454,366,672 |
|
13. Chi phí khác |
456,948,376 |
818,691,516 |
1,407,459,798 |
271,010,479 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-417,226,991 |
-818,691,516 |
-766,434,421 |
183,356,193 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,869,664,754 |
7,364,663,158 |
2,442,254,076 |
3,472,035,278 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,535,696,178 |
2,455,394,524 |
3,554,781,547 |
1,040,894,655 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,936,101,800 |
300,000,000 |
536,595,780 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,397,866,776 |
4,609,268,634 |
-1,649,123,251 |
2,431,140,623 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,057,763,293 |
4,239,271,023 |
-2,640,092,947 |
1,068,085,013 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,340,103,483 |
369,997,611 |
990,969,696 |
1,363,055,610 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
102 |
73 |
-46 |
18 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
102 |
73 |
-46 |
18 |
|