MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 414,280,076,228 369,391,240,800 438,320,951,404 144,391,471,197
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 768,843
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 414,279,307,385 369,391,240,800 438,320,951,404 144,391,471,197
4. Giá vốn hàng bán 376,096,332,821 331,714,564,468 403,332,769,912 119,221,531,335
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 38,182,974,564 37,676,676,332 34,988,181,492 25,169,939,862
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,749,719,331 800,765,834 1,248,349,179 345,498,280
7. Chi phí tài chính 12,521,603,421 13,184,507,170 9,402,045,670 7,457,944,837
- Trong đó: Chi phí lãi vay 12,508,696,438 13,181,906,391 9,392,674,078 7,457,898,040
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 317,752,410 1,464,940,771 -357,343,143 670,605,951
9. Chi phí bán hàng 89,874,646 43,840,565 56,308,401 32,932,966
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,352,076,493 18,530,680,528 23,212,144,960 15,406,487,205
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 12,286,891,745 8,183,354,674 3,208,688,497 3,288,679,085
12. Thu nhập khác 39,721,385 641,025,377 454,366,672
13. Chi phí khác 456,948,376 818,691,516 1,407,459,798 271,010,479
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -417,226,991 -818,691,516 -766,434,421 183,356,193
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 11,869,664,754 7,364,663,158 2,442,254,076 3,472,035,278
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,535,696,178 2,455,394,524 3,554,781,547 1,040,894,655
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,936,101,800 300,000,000 536,595,780
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,397,866,776 4,609,268,634 -1,649,123,251 2,431,140,623
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,057,763,293 4,239,271,023 -2,640,092,947 1,068,085,013
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 2,340,103,483 369,997,611 990,969,696 1,363,055,610
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 102 73 -46 18
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 102 73 -46 18
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.