MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VGV

 Tổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP (UpCOM)

Tổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP - VGV
Tổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP tiền thân là Cục Thiết kế Dân dụng – Nha Kiến trúc được thành lập tháng 4 năm 1955. Trải qua hơn 60 năm xây dựng, phấn đấu và trưởng thành, đến nay Tổng Công ty đã trở thành 1 nhà tư vấn Xây dựng hàng đầu Việt Nam, với đội ngũ Cán bộ Kiến trúc sư, Kỹ sư tham gia tư vấn thiết kế nhiều công trình đóng góp 1 phần quan trọng cho Kiến trúc Việt Nam trong thời kì đổi mới.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
28.5
  0.4 (1.42%)
Khối lượng
5,105
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    28.1
  • Giá trần
    32.3
  • Giá sàn
    23.9
  • Giá mở cửa
    28
  • Giá cao nhất
    28.5
  • Giá thấp nhất
    28
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    42.08 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/07/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 35,774,448
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.75%
- 17/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.6%
- 14/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.9%
- 09/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.6%
- 11/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.6%
- 25/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.025%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.32
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.32
  •        P/E :
    90.24
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.19
  •        P/B:
    2.18
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,060
  • KLCP đang niêm yết:
    35,774,448
  • KLCP đang lưu hành:
    35,774,448
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,019.57
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 81,820,722 200,975,045
Giá vốn hàng bán 64,305,081 166,744,083
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 17,515,640 34,230,962
Lợi nhuận tài chính 3,465,221 7,370,121
Lợi nhuận khác 899,856 -1,176,589
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,685,028 15,918,851
Lợi nhuận sau thuế 2,333,507 12,859,964
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,083,969 9,214,779
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 845,647,966 866,840,295 844,024,295 873,191,637
Tổng tài sản 1,108,441,657 1,118,307,184 1,092,623,905 1,120,457,850
Nợ ngắn hạn 606,082,290 632,344,757 598,068,100 635,464,048
Tổng nợ 644,093,551 670,424,745 637,178,615 652,145,071
Vốn chủ sở hữu 464,348,106 447,882,439 455,445,289 468,312,779
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.