MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VGV

 Tổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP (UpCOM)

Tổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP - VGV
Tổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP tiền thân là Cục Thiết kế Dân dụng – Nha Kiến trúc được thành lập tháng 4 năm 1955. Trải qua hơn 60 năm xây dựng, phấn đấu và trưởng thành, đến nay Tổng Công ty đã trở thành 1 nhà tư vấn Xây dựng hàng đầu Việt Nam, với đội ngũ Cán bộ Kiến trúc sư, Kỹ sư tham gia tư vấn thiết kế nhiều công trình đóng góp 1 phần quan trọng cho Kiến trúc Việt Nam trong thời kì đổi mới.
Cập nhật:
14:15 T6, 23/08/2024
29.90
  1.8 (6.41%)
Khối lượng
4,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    28.1
  • Giá trần
    32.3
  • Giá sàn
    23.9
  • Giá mở cửa
    28.1
  • Giá cao nhất
    29.9
  • Giá thấp nhất
    28.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    42.08 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/07/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 35,774,448
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.75%
- 17/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.6%
- 14/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.9%
- 09/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.6%
- 11/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.6%
- 25/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.025%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.62
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.62
  •        P/E :
    47.86
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.95
  •        P/B:
    2.34
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,340
  • KLCP đang niêm yết:
    35,774,448
  • KLCP đang lưu hành:
    35,774,448
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,069.66
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 142,543,417 129,692,625
Giá vốn hàng bán 114,088,273 100,523,441
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 28,455,144 29,169,184
Lợi nhuận tài chính 4,811,391 9,746,193
Lợi nhuận khác -76,478 -141,166
Tổng lợi nhuận trước thuế 16,003,887 15,284,075
Lợi nhuận sau thuế 13,553,830 12,821,109
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 11,100,910 11,250,540
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 844,024,295 873,191,637 866,122,756 883,532,173
Tổng tài sản 1,092,623,905 1,120,457,850 1,116,059,734 1,125,418,611
Nợ ngắn hạn 598,068,100 635,464,048 620,618,036 655,076,198
Tổng nợ 637,178,615 652,145,071 634,998,753 668,455,437
Vốn chủ sở hữu 455,445,289 468,312,779 481,060,981 456,963,174
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.