Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
CafeF Lists
Dữ liệu
Thông tin giao dịch
CafeF.vn
>
Dữ liệu
TNM
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình (UpCOM)
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình tiền thân là Công ty Kinh doanh Xuất nhập khẩu Vật tư Thiết bị Giao thông Vận tải (Tranimexco) được thành lập từ tháng 04/1997. Ngày 19/10/2004, Đại hội đồng cổ đông thành lập Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng công trình (Tranimexco) được tổ chức. Ngành nghề kinh doanh: xuất nhập khẩu vật tư, thiết bị, phụ tùng, phương tiện vận tải, xăng dầu...; xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp;...
DANH HIỆU, GIẢI THƯỞNG
Duy trì hạn chế giao dịch do tổ chức đăng ký không họp ĐHĐCĐ thường niên 2 năm liên tiếp
Cập nhật:
14:15 T6, 18/10/2024
4.10
0 (0%)
Khối lượng
0.0
Giá tham chiếu
4.1
Giá trần
4.7
Giá sàn
3.5
Giá mở cửa
4.1
Giá cao nhất
0
Giá thấp nhất
0
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
Giao dịch NĐTNN
KLGD ròng
0
GT Mua
0 (Tỷ)
GT Bán
0 (Tỷ)
Room còn lại
49.00 (%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Xem đồ thị kỹ thuật
Ngày giao dịch đầu tiên:
27/10/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
3,800,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
-
14/09/2017
: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
-
27/10/2015
: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
(*)
EPS cơ bản
(nghìn đồng):
1.43
EPS pha loãng
(nghìn đồng):
1,425.60
P/E :
2.88
Giá trị sổ sách /cp
(nghìn đồng):
8.44
P/B:
0.49
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
n/a
KLCP đang niêm yết:
5,800,000
KLCP đang lưu hành:
5,787,040
Vốn hóa thị trường
(tỷ đồng):
23.73
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính |
Xem cách tính
Tra cứu dữ liệu lịch sử
Tra cứu GD cổ đông lớn & cổ đông nội bộ
Báo lỗi dữ liệu
Xem tất cả
Tin tức - Sự kiện
TNM: Quyết định về việc duy trì diện hạn chế giao dịch với cổ phiếu TNM
(10/07/2024 00:00)
TNM: Thông báo về trạng thái chứng khoán của cổ phiếu TNM trên hệ thống giao dịch UPCoM
(10/07/2024 00:00)
TNM: Quyết định về việc đưa vào diện đình chỉ giao dịch
(07/12/2023 00:00)
TNM: Quyết định về việc duy trì diện hạn chế giao dịch với cổ phiếu TNM
(12/07/2023 00:00)
TNM: Thông báo về trạng thái chứng khoán của cổ phiếu TNM trên hệ thống giao dịch UPCoM
(12/07/2023 00:00)
TNM: Thông báo về trạng thái chứng khoán của cổ phiếu TNM trên hệ thống giao dịch UPCoM
(23/05/2023 13:37)
<< Trước
Sau >>
Lọc tin
:
Tất cả
|
Trả cổ tức - Chốt quyền
|
Tình hình SXKD & Phân tích khác
|
Tăng vốn - Cổ phiếu quỹ
|
GD cổ đông lớn & Cổ đông nội bộ
|
Thay đổi nhân sự
Hồ sơ công ty
Thông tin tài chính
Thông tin cơ bản
Ban lãnh đạo và sở hữu
Cty con & liên kết
Tải BCTC
Theo quý
|
Theo năm
| Lũy kế 6 tháng
(1.000 VNĐ)
Chỉ tiêu
Trước
Sau
Tăng trưởng
Chỉ số tài chính
Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
EPS (nghìn đồng)
BV (nghìn đồng)
P/E
ROA (%)
ROE (%)
ROS (%)
GOS (%)
DAR (%)
Kế hoạch kinh doanh
Trước
Sau
Tổng doanh thu
Lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Tỷ lệ cổ tức bằng tiền
Tỷ lệ cổ tức bằng cổ phiếu
Tăng vốn (%)
Đánh giá hiệu quả
4 quý gần nhất
|
4 năm gần nhất
|
Lũy kế 6 tháng
Đơn vị: tỷ đồng
<
>
Lịch sử GD
TK Đặt lệnh
NĐTNN
Ngày
Thay đổi giá
KL khớp lệnh
Tổng GTGD
18/10
4.1
0.00 (0.00%)
0
0
17/10
4.1
0.00 (0.00%)
0
0
16/10
4.1
0.00 (0.00%)
0
0
15/10
4.1
0.00 (0.00%)
0
0
14/10
4.1
0.00 (0.00%)
0
0
11/10
4.1
0.00 (0.00%)
0
0
10/10
4.1
0.00 (0.00%)
0
0
09/10
4.1
0.00 (0.00%)
0
0
08/10
4.1
0.00 (0.00%)
0
0
07/10
4.1
0.00 (0.00%)
0
0
Xem tất cả
Đơn vị GTGD: 1000 VNĐ
IR NEWSLETTER
Download IR NEWSLETTER
Download PRESENTATION
CTY CÙNG NGÀNH
Bất động sản và Xây dựng / Xây dựng
Mã CK
Sàn
Giá
EPS
P/E
AC4
Upcom
4.20
(+0.00%)
2.7
1.6
ACS
Upcom
6.80
(+0.00%)
0.6
11.0
AME
HNX
5.40
(+0.00%)
1.1
4.8
ATB
Upcom
0.70
(+16.67%)
-0.9
-0.8
B82
HSX
0.50
(+0.00%)
0.1
4.0
BCE
HSX
5.60
(+0.72%)
-0.3
-16.6
BDC
Upcom
7.80
(+0.00%)
0.5
15.5
BHT
Upcom
12.80
(+0.00%)
-1.4
-9.1
BM9
Upcom
10.20
(+0.00%)
0.7
14.3
C12
HSX
3.20
(+0.00%)
0.7
4.5
<
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
>
Trang 1/23
EPS tương đương
P/E tương đương
Mã
Sàn
EPS
Giá
P/E
Vốn hóa TT (Tỷ đồng)
ACL
HSX
2.3
12.0
5.1
973.1
ADG
HSX
2.1
11.5
5.6
821.4
ADS
HSX
2.3
10.0
4.3
700.5
APG
HSX
2.3
9.7
4.2
1,144.1
ASM
HSX
2.4
9.1
3.9
5,354.9
BAF
HSX
2.1
22.6
10.7
4,334.3
BID
HSX
2.3
50.3
22.0
201,329.2
BMI
HSX
2.3
21.0
9.0
3,266.8
CKG
HSX
2.3
25.8
11.3
2,416.1
DHM
HSX
2.2
8.7
3.9
348.5
<
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
>
Trang 1/11 (Tổng số 103 công ty)
(EPS +/-0.5)
(PE +/-1.0)
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ
10/20/2024 3:38:33 AM
Chủ tịch HĐQT
Ông Vũ Văn Hưng
10/19/2024 3:38:33 AM
Giá cổ phiếu
4.1
10/19/2024 3:38:33 AM
Giá cổ phiếu
4.1
10/18/2024 3:38:34 AM
Kết quả KD: Giá vốn hàng bán
120,301,150,190 VNĐ (năm 2016)