MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TLP

 Tổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP (UpCOM)

Tổng Công ty Thương mại XNK Thanh Lễ - CTCP - THALEXIM - TLP
Tiền thân của Tổng Công ty TM XNK Thanh Lễ - TNHH MTV là Xí nghiệp Quốc doanh sơn mài Thành Lễ được thành lập theo quyết định số 06/QĐUB ngày 25-2-1991 của UBND tỉnh Sông Bé. Ngày 21/10/1992 UBND tỉnh Sông Bé – nay là tỉnh Bình Dương quyết định thành lập Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ theo quyết định số 89/QĐ –UB. Công ty được tổ chức hoạt động theo mô hình doanh nghiệp Nhà nước.
Cập nhật:
14:15 T3, 05/11/2024
6.40
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    6.4
  • Giá trần
    7.3
  • Giá sàn
    5.5
  • Giá mở cửa
    6.4
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 08/12/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 18.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 11,830,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/10/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 27/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.39%
- 25/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 0.37%
- 23/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.8%
- 04/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.70
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.70
  •        P/E :
    9.09
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.71
  •        P/B:
    0.55
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    580
  • KLCP đang niêm yết:
    236,600,000
  • KLCP đang lưu hành:
    236,579,900
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,514.11
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 5,393,097,808 5,108,321,973 5,180,317,388 4,441,687,259
Giá vốn hàng bán 5,148,510,904 4,915,709,698 5,013,052,018 4,280,808,431
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 244,586,904 192,612,274 167,265,370 160,878,829
Lợi nhuận tài chính -59,083,625 -44,129,550 -65,584,458 -27,571,632
Lợi nhuận khác 2,357,332 656,229 5,909,659 4,157,327
Tổng lợi nhuận trước thuế 81,123,392 39,076,370 19,884,817 31,074,568
Lợi nhuận sau thuế 64,787,740 36,812,281 17,204,963 27,890,269
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 62,869,091 33,341,448 13,621,628 24,753,164
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 6,449,809,819 5,564,957,902 6,057,446,992 6,013,121,247
Tổng tài sản 9,425,749,938 8,852,563,349 9,380,919,790 9,263,000,945
Nợ ngắn hạn 6,325,980,116 5,773,626,654 6,307,737,985 6,146,464,292
Tổng nợ 6,652,909,673 6,090,624,054 6,614,146,223 6,469,516,157
Vốn chủ sở hữu 2,772,840,266 2,761,939,295 2,766,773,567 2,793,484,788
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.