Doanh thu bán hàng và CCDV
|
87,052,583
|
88,200,393
|
92,139,975
|
101,270,998
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
48,795,696
|
46,568,519
|
52,516,863
|
59,247,806
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
47,997,505
|
60,247,180
|
45,676,316
|
37,551,626
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
38,353,904
|
48,061,347
|
36,485,887
|
29,980,587
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,503,622,233
|
1,446,875,970
|
1,233,884,733
|
1,621,512,136
|
|