Thông tin giao dịch
SUM
Công ty Cổ phần Đo đạc và Khoáng sản
Ngày 26/4/2016 Công ty TNHH MTV Đo đạc và Khoáng sản chuyển đổi thành Công ty Cổ phần Đo đạc và Khoáng sản được thành lập theo Quyết định số 2913/QĐ-BTNMT ngày 12 tháng 11 năm 2015 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường về việc phê duyệt Phương án cổ phần hóa. Công ty hoạt động sản xuất, kinh doanh, tư vấn, dịch vụ trong các lĩnh vực: Đo đạc bản đồ, địa chất, tài nguyên khoáng sản, môi trường và một số lĩnh vực khác trên phạm vi cả nước và nước ngoài theo quy định Pháp luật.
Cập nhật:
14:15 T4, 01/12/2021
9.00
0 (0%)
-
Giá tham chiếu
9
-
Giá trần
10.3
-
Giá sàn
7.7
-
Giá mở cửa
9
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 04/01/2018 |
Với Khối lượng (cp): | 2,380,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 10.7 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 01/12/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
05/01/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
|
|
|
Quý 1- 2016
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
76,311,487
|
66,520,022
|
40,694,026
|
49,503,278
|
|
Giá vốn hàng bán
|
61,499,927
|
52,611,133
|
31,952,317
|
39,940,807
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
14,811,560
|
13,908,889
|
8,741,709
|
9,562,470
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-665,267
|
-638,812
|
-578,111
|
-740,705
|
|
Lợi nhuận khác
|
-396,312
|
-90,522
|
-24,328
|
-151,473
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
2,205,732
|
2,200,348
|
511,749
|
672,537
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
1,696,144
|
1,742,174
|
404,352
|
634,379
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,696,144
|
1,742,174
|
404,352
|
634,379
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
94,057,018
|
77,388,771
|
60,155,629
|
82,660,942
|
|
Tổng tài sản
|
103,192,446
|
83,755,994
|
64,011,105
|
84,397,114
|
|
Nợ ngắn hạn
|
79,235,446
|
59,738,994
|
39,678,105
|
60,039,114
|
|
Tổng nợ
|
79,235,446
|
59,738,994
|
39,994,105
|
60,380,114
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
23,957,000
|
24,017,000
|
24,017,000
|
24,017,000
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.