MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

RCC

 Công ty Cổ phần Tổng công ty Công trình đường sắt (UpCOM)

CTCP Tổng công ty Công trình đường sắt - RCC
Công ty Cổ Phần Tổng công ty Công trình đường sắt được thành lập ngày 05/11/1973 (tên gọi khi mới thành lập là Xí nghiệp Liên hợp công trình Đường sắt), với chức năng nhiệm vụ chính: Xây dựng các công trình giao thông Đường sắt, đường bộ; Tư vấn đầu tư, Tư vấn giám sát và thiết kế các công trình giao thông, dân dụng và công nghiệp; Đầu tư, kinh doanh bất động sản; Sản xuất vật liệu xây dựng, san lấp mặt bằng...
Cập nhật:
14:15 Thứ 5, 09/05/2024
15.7
  0.9 (6.08%)
Khối lượng
1,100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    14.8
  • Giá trần
    17
  • Giá sàn
    12.6
  • Giá mở cửa
    16
  • Giá cao nhất
    16
  • Giá thấp nhất
    15.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.95 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 02/12/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,457,383
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 02/02/2023: Phát hành riêng lẻ 00
- 03/11/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 64.69%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 107.05%
- 06/01/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.83
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.83
  •        P/E :
    18.99
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.74
  •        P/B:
    1.23
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    98
  • KLCP đang niêm yết:
    32,064,749
  • KLCP đang lưu hành:
    32,064,749
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    503.42
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 207,762,124 214,859,952 388,415,443 115,394,251
Giá vốn hàng bán 184,499,978 191,750,264 334,706,049 98,964,814
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 23,262,146 23,109,688 53,709,394 16,429,438
Lợi nhuận tài chính 603,770 -5,376,361 -7,405,668 -6,076,817
Lợi nhuận khác 75,201 19,496 -513,852 27,483
Tổng lợi nhuận trước thuế 14,139,958 5,900,871 28,698,439 998,506
Lợi nhuận sau thuế 12,648,670 4,112,667 23,685,596 327,642
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 12,272,788 2,937,781 22,763,627 53,265
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 860,314,368 935,338,400 1,012,004,533 1,013,116,418
Tổng tài sản 977,171,266 1,049,089,740 1,121,691,632 1,118,568,910
Nợ ngắn hạn 585,021,100 653,589,201 703,056,459 701,867,079
Tổng nợ 597,332,511 665,133,595 714,049,891 712,543,676
Vốn chủ sở hữu 379,838,755 383,956,145 407,641,741 406,025,234
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.