MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tổng công ty Công trình đường sắt (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 388,415,442,793 115,394,251,415 198,599,817,717 210,997,448,271
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 388,415,442,793 115,394,251,415 198,599,817,717 210,997,448,271
4. Giá vốn hàng bán 334,706,049,260 98,964,813,729 179,414,055,633 191,727,866,310
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 53,709,393,533 16,429,437,686 19,185,762,084 19,269,581,961
6. Doanh thu hoạt động tài chính 65,320,770 117,415,915 70,553,613 20,104,038
7. Chi phí tài chính 7,470,988,713 6,194,232,502 8,193,090,550 6,436,409,879
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,926,556,858 6,194,232,502 6,282,847,229 6,436,409,879
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,071,996,007 360,353,168 661,373,505 147,125,132
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,019,438,247 9,021,245,154 7,500,930,881 7,427,185,071
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 29,212,291,336 971,022,777 2,900,920,761 5,278,965,917
12. Thu nhập khác 1,020,399,952 27,777,776 865,703,821 35,833,332
13. Chi phí khác 1,534,252,353 295,000 215,825,508 573,973,767
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -513,852,401 27,482,776 649,878,313 -538,140,435
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 28,698,438,935 998,505,553 3,550,799,074 4,740,825,482
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,011,676,245 649,697,001 1,317,334,514 1,645,851,036
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,166,410 21,166,410 21,166,411 21,166,410
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 23,685,596,280 327,642,142 2,212,298,149 3,073,808,036
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 22,763,626,705 53,264,958 1,983,126,983 2,275,865,816
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 921,969,575 274,377,184 229,171,166 797,942,220
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 710 02 62 71
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.