1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
388,415,442,793 |
115,394,251,415 |
198,599,817,717 |
210,997,448,271 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
388,415,442,793 |
115,394,251,415 |
198,599,817,717 |
210,997,448,271 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
334,706,049,260 |
98,964,813,729 |
179,414,055,633 |
191,727,866,310 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
53,709,393,533 |
16,429,437,686 |
19,185,762,084 |
19,269,581,961 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
65,320,770 |
117,415,915 |
70,553,613 |
20,104,038 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,470,988,713 |
6,194,232,502 |
8,193,090,550 |
6,436,409,879 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,926,556,858 |
6,194,232,502 |
6,282,847,229 |
6,436,409,879 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,071,996,007 |
360,353,168 |
661,373,505 |
147,125,132 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,019,438,247 |
9,021,245,154 |
7,500,930,881 |
7,427,185,071 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
29,212,291,336 |
971,022,777 |
2,900,920,761 |
5,278,965,917 |
|
12. Thu nhập khác |
1,020,399,952 |
27,777,776 |
865,703,821 |
35,833,332 |
|
13. Chi phí khác |
1,534,252,353 |
295,000 |
215,825,508 |
573,973,767 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-513,852,401 |
27,482,776 |
649,878,313 |
-538,140,435 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
28,698,438,935 |
998,505,553 |
3,550,799,074 |
4,740,825,482 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,011,676,245 |
649,697,001 |
1,317,334,514 |
1,645,851,036 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,166,410 |
21,166,410 |
21,166,411 |
21,166,410 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
23,685,596,280 |
327,642,142 |
2,212,298,149 |
3,073,808,036 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
22,763,626,705 |
53,264,958 |
1,983,126,983 |
2,275,865,816 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
921,969,575 |
274,377,184 |
229,171,166 |
797,942,220 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
710 |
02 |
62 |
71 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|