Thông tin giao dịch
PVM
Công ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí (UpCOM)
Công ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí tiền thân là Tổng Công ty Máy và Phụ tùng - Tổng Công ty 90 Nhà nước trực thuộc Bộ Thương mại. Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ 01/03/2010. Mục tiêu phát triển của PVMACHINO là trở thành Tổng Công ty mạnh, phát triển bền vững, là Nhà cung cấp chủ lực máy, vật tư, thiết bị và dịch vụ sau bán hàng cho ngành dầu khí, điện lực và ngành công nghiệp khác.
Cập nhật:
14:15 T4, 20/11/2024
15.70
-0.1 (-0.63%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
15.8
-
Giá trần
18.1
-
Giá sàn
13.5
-
Giá mở cửa
15.8
-
Giá cao nhất
15.9
-
Giá thấp nhất
15.6
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.98
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
20/12/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
7.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
38,638,600
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
339,755,323
|
400,509,109
|
460,061,521
|
517,397,299
|
|
Giá vốn hàng bán
|
319,428,559
|
380,639,222
|
443,531,653
|
491,656,947
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
20,326,764
|
19,869,887
|
16,529,869
|
25,740,352
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-1,490,644
|
-1,311,931
|
47,753,086
|
-1,207,682
|
|
Lợi nhuận khác
|
7,509,331
|
10,924,732
|
3,225,862
|
3,701,554
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-9,812,278
|
9,303,401
|
29,710,410
|
5,620,297
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-13,409,063
|
8,628,081
|
29,238,333
|
5,180,753
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-13,972,572
|
8,008,950
|
28,023,021
|
4,143,953
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
812,081,924
|
725,924,192
|
863,517,721
|
839,875,255
|
|
Tổng tài sản
|
1,105,803,379
|
1,054,710,091
|
1,188,448,761
|
1,129,918,402
|
|
Nợ ngắn hạn
|
381,739,055
|
307,051,734
|
417,852,070
|
367,500,120
|
|
Tổng nợ
|
436,779,718
|
377,092,396
|
486,642,733
|
425,040,782
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
669,023,661
|
677,617,695
|
701,806,028
|
704,877,620
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.