Thông tin giao dịch
PSG
Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn (UpCOM)
Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn tiền thân là Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Nam, sau sáp nhập Công ty cổ phần Xây lắp Incomex vào theo Nghị quyết 18/NQĐHĐCĐ của ĐHĐCĐ ngày 28/12/2009. Ngành nghề kinh doanh: khai thác đá, cát, sỏi, đất sét; sản xuất thùng, bể chứa, dụng cụ chứa đụng bằng kim loại; gia công cơ khí, xử lý và tráng phủ kim loại; xây dựng nhà các loại...
Duy trì hạn chế giao dịch do Tổ chức đăng ký giao dịch không tổ chức họp ĐHĐCĐ TN 2 năm tài chính gần nhất.
Cập nhật:
14:15 T2, 04/11/2024
0.50
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
0.5
-
Giá trần
0.6
-
Giá sàn
0.4
-
Giá mở cửa
0.5
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.94
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 15/03/2011 |
Với Khối lượng (cp): | 35,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 9.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 06/06/2014 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
15/09/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
35,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2- 2013 (Đã soát xét)
|
Quý 3- 2013
|
Quý 4- 2013
|
Quý 1- 2014
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
26,925,318
|
22,358,782
|
26,175,461
|
114,729,794
|
|
Giá vốn hàng bán
|
93,636,447
|
17,685,813
|
18,331,691
|
116,658,635
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
-66,711,128
|
4,672,969
|
7,843,770
|
-2,009,179
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
87,843,975
|
-13,318,072
|
-16,748,043
|
-11,444,065
|
|
Lợi nhuận khác
|
-22,941,324
|
-406,092
|
89,621
|
-605,214
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-5,626,969
|
-12,472,931
|
-11,413,599
|
-17,078,587
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-5,626,969
|
-12,472,931
|
-11,413,599
|
-17,078,587
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-5,373,526
|
112,305
|
470,220
|
-17,533,159
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
334,060,430
|
341,061,432
|
368,831,101
|
313,059,849
|
|
Tổng tài sản
|
428,216,912
|
400,495,607
|
423,957,605
|
363,883,901
|
|
Nợ ngắn hạn
|
759,150,512
|
749,690,943
|
813,445,650
|
782,105,811
|
|
Tổng nợ
|
817,701,530
|
802,453,155
|
837,328,752
|
794,333,635
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
-389,484,617
|
-401,957,549
|
-413,371,147
|
-430,449,734
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.