MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PLA

 Công ty cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hạ tầng Xăng Dầu (UpCOM)

Công ty CP Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng xăng dầu - PLAND - PLA
Công ty cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hạ tầng Xăng Dầu tiền thân là Công ty Cổ phần Bất động sản Petrolimex được thành lập 05/09/2005 với trụ sở chính tại Thành phố Hà Nội và văn phòng Đại diện phía Nam tại Thành phố Hồ Chí Minh.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
5
  -0.1 (-1.96%)
Khối lượng
600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    5.1
  • Giá trần
    5.8
  • Giá sàn
    4.4
  • Giá mở cửa
    5
  • Giá cao nhất
    5
  • Giá thấp nhất
    5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/11/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    92
  • KLCP đang niêm yết:
    10,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    10,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    50.00
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp   Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 46,954,983 53,344,319 50,466,152 54,799,880
Giá vốn hàng bán 34,264,516 39,822,118 35,613,977 37,788,018
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 12,638,198 13,519,788 14,297,792 16,881,568
Lợi nhuận tài chính 2,647,221 3,747,894 1,930,266 2,669,224
Lợi nhuận khác -168,884 167,699 -36,461 -313,651
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,445,050 2,022,317 1,507,769 967,841
Lợi nhuận sau thuế 1,201,286 1,732,630 1,065,185 381,368
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 730,427 1,222,729 514,214 -347,622
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 51,681,824 58,309,556 61,959,336 69,198,340
Tổng tài sản 143,149,478 141,265,159 138,675,202 135,603,446
Nợ ngắn hạn 41,863,683 38,576,959 35,016,867 19,382,556
Tổng nợ 42,727,758 39,420,959 36,345,067 33,493,192
Vốn chủ sở hữu 100,421,720 101,844,200 102,330,135 102,110,253
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.