TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
43,664,923,518 |
43,739,134,185 |
44,075,882,882 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
22,428,199,702 |
26,783,703,309 |
25,862,796,988 |
|
1. Tiền |
|
1,094,866,369 |
2,027,778,120 |
2,954,214,713 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
21,333,333,333 |
24,755,925,189 |
22,908,582,275 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
7,913,043,264 |
7,988,970,657 |
8,701,914,396 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
5,069,737,766 |
5,072,187,732 |
4,675,213,839 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
5,815,254,540 |
5,815,254,540 |
5,815,254,540 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
5,673,951,910 |
5,712,429,337 |
6,557,346,969 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-8,645,900,952 |
-8,610,900,952 |
-8,345,900,952 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
12,713,907,289 |
8,397,994,409 |
8,860,895,377 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
12,713,907,289 |
8,397,994,409 |
8,860,895,377 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
609,773,263 |
568,465,810 |
650,276,121 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
53,549,338 |
46,233,800 |
37,864,012 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
281,795,634 |
247,803,719 |
337,983,818 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
274,428,291 |
274,428,291 |
274,428,291 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
83,973,851,080 |
82,952,660,091 |
83,917,249,725 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
12,472,540,240 |
12,405,212,326 |
12,337,884,412 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
3,321,290,240 |
3,253,962,326 |
3,186,634,412 |
|
- Nguyên giá |
|
7,886,568,495 |
7,886,568,495 |
7,886,568,495 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-4,565,278,255 |
-4,632,606,169 |
-4,699,934,083 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
9,151,250,000 |
9,151,250,000 |
9,151,250,000 |
|
- Nguyên giá |
|
9,151,250,000 |
9,151,250,000 |
9,151,250,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
64,082,986,208 |
64,082,986,208 |
64,119,330,481 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
64,082,986,208 |
64,082,986,208 |
64,119,330,481 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
5,992,143,809 |
5,749,459,200 |
6,069,568,179 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
4,221,061,209 |
4,200,355,620 |
4,230,511,280 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
4,334,277,840 |
4,034,277,840 |
4,034,277,840 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-2,563,195,240 |
-2,485,174,260 |
-2,195,220,941 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
1,426,180,823 |
715,002,357 |
1,390,466,653 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
1,426,180,823 |
715,002,357 |
1,390,466,653 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
127,638,774,598 |
126,691,794,276 |
127,993,132,607 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
30,308,773,578 |
30,366,335,990 |
31,274,720,728 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
27,894,313,021 |
27,779,235,215 |
28,436,982,496 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
178,800,465 |
445,121,462 |
133,313,462 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
6,349,263,603 |
7,047,698,572 |
8,372,134,389 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
249,006,627 |
302,605,318 |
295,214,709 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
457,213,609 |
633,865,113 |
665,021,198 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
2,974,820,837 |
2,128,238,765 |
1,606,268,547 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
17,634,121,696 |
17,170,619,801 |
17,321,844,007 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
51,086,184 |
51,086,184 |
43,186,184 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
2,414,460,557 |
2,587,100,775 |
2,837,738,232 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
398,385,380 |
571,025,598 |
715,663,055 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
1,907,000,000 |
1,907,000,000 |
2,013,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
109,075,177 |
109,075,177 |
109,075,177 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
97,330,001,020 |
96,325,458,286 |
96,718,411,879 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
97,330,001,020 |
96,325,458,286 |
96,718,411,879 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
12,739,309,410 |
12,739,309,410 |
12,739,309,410 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
1,376,525,328 |
1,376,525,328 |
1,376,525,328 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
-18,384,790,538 |
-19,394,024,741 |
-19,075,697,806 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-429,397,405 |
-1,438,631,608 |
-1,120,304,673 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-17,955,393,133 |
-17,955,393,133 |
-17,955,393,133 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
1,598,956,820 |
1,603,648,289 |
1,678,274,947 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
127,638,774,598 |
126,691,794,276 |
127,993,132,607 |
|