MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MTM

 CTCP Mỏ và Xuất nhập khẩu Khoáng sản Miền Trung

Logo CTCP Mỏ và Xuất nhập khẩu Khoáng sản Miền Trung - MTM>
Công ty Cổ phần Mỏ và Xuất nhập khẩu Khoáng sản Miền Trung được thành lập vào ngày 07/09/2007 với mức vốn điều lệ ban đầu là 10 tỷ đồng. Ngày 26/12/2014, Công ty chính thức trở thành Công ty đại chúng theo công văn số 7167/UBCK-QLPH của UBCKNN. Ngành nghề kinh doanh: hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ; sản xuất vật liệu xây dựng; kinh doanh thương mại khoáng sản;...
Tạm ngừng giao dịch từ 20/06/2016
Cập nhật:
14:15 Thứ 2, 25/10/2021
2.6
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
  • Giá tham chiếu
    2.6
  • Giá trần
    2.9
  • Giá sàn
    2.3
  • Giá mở cửa
    2.6
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:14/04/2016
Với Khối lượng (cp):31,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):14.7
Ngày giao dịch cuối cùng:25/10/2021
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/04/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    0.61
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    31,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    31,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    80.60
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Giá vốn hàng bán 307,279 307,279 294,779 307,279
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV -307,279 -307,279 -294,779 -307,279
Lợi nhuận tài chính 5 6
Lợi nhuận khác -179,095 18,000
Tổng lợi nhuận trước thuế -884,078 -1,092,768 -160,800,054 -77,103,975
Lợi nhuận sau thuế -884,078 -1,092,768 -160,800,054 -77,103,975
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -884,078 -1,092,768 -160,800,054 -77,103,975
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 160,956,660 160,960,160 160,955,708 160,955,708
Tổng tài sản 163,783,862 163,488,833 164,092,104 164,092,104
Nợ ngắn hạn 32,765,748 33,329,748 32,191,748 32,191,748
Tổng nợ 32,765,748 33,329,748 32,191,748 32,191,748
Vốn chủ sở hữu 131,018,114 130,159,085 131,900,356 131,900,356
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.