MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Mỏ và Xuất nhập khẩu Khoáng sản Miền Trung (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02)
4. Giá vốn hàng bán 307,279,385 307,279,387 294,779,387 307,279,387
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -307,279,385 -307,279,387 -294,779,387 -307,279,387
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,083 6,310
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 576,798,600 606,399,000 160,505,274,407
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 76,814,701,814
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -884,077,985 -913,673,304 -160,800,053,794 -77,121,974,891
12. Thu nhập khác 18,000,000
13. Chi phí khác 179,094,872
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -179,094,872 18,000,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -884,077,985 -1,092,768,176 -160,800,053,794 -77,103,974,891
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -884,077,985 -1,092,768,176 -160,800,053,794 -77,103,974,891
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -884,077,985 -1,092,768,176 -160,800,053,794 -77,103,974,891
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.