1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
307,279,385 |
307,279,387 |
294,779,387 |
307,279,387 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-307,279,385 |
-307,279,387 |
-294,779,387 |
-307,279,387 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
5,083 |
|
6,310 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
576,798,600 |
606,399,000 |
160,505,274,407 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
76,814,701,814 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-884,077,985 |
-913,673,304 |
-160,800,053,794 |
-77,121,974,891 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
18,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
179,094,872 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-179,094,872 |
|
18,000,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-884,077,985 |
-1,092,768,176 |
-160,800,053,794 |
-77,103,974,891 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-884,077,985 |
-1,092,768,176 |
-160,800,053,794 |
-77,103,974,891 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-884,077,985 |
-1,092,768,176 |
-160,800,053,794 |
-77,103,974,891 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|