MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HD6

 Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội (UpCOM)

CTCP Đầu tư và Phát triển Nhà số 6 Hà Nội - HANDICO6 - HD6
Ngày 24/03/1993, UBND thành phố Hà Nội ra Quyết định số 1185/QĐ-UB thành lập Xí nghiệp sửa chữa và xây dựng nhà cửa quận Đống Đa. Ngày 16/08/1995, Xí nghiệp sửa chữa và xây dựng nhà cửa quận Đống Đa đổi tên thành Công ty Xây dựng và Kinh doanh Phát triển Nhà Đống Đa theo Quyết định số 3046/QĐ-UB của ủy ban Nhân dân thành phố Hà Nội.
Cập nhật:
14:15 T6, 23/08/2024
15.20
  -0.3 (-1.94%)
Khối lượng
34,980
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    15.5
  • Giá trần
    17.8
  • Giá sàn
    13.2
  • Giá mở cửa
    15.5
  • Giá cao nhất
    15.5
  • Giá thấp nhất
    15
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 23/11/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 14,400,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 18/08/2023: Phát hành cho CBCNV 00
- 27/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 15/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 04/01/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 06/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.17
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.17
  •        P/E :
    13.02
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.14
  •        P/B:
    0.74
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    22,501
  • KLCP đang niêm yết:
    15,120,000
  • KLCP đang lưu hành:
    15,120,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    229.82
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 58,213,533 271,763,719 88,861,479 102,068,880
Giá vốn hàng bán 47,710,917 197,834,476 75,431,284 93,874,907
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 10,502,616 73,929,243 13,430,195 8,193,973
Lợi nhuận tài chính 72,735 -2,523,001 3,278,964 2,296,184
Lợi nhuận khác -335,165 1,500,697 382,654 1,299,431
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,179,708 30,891,857 6,375,342 815,236
Lợi nhuận sau thuế 2,898,281 22,575,183 4,374,909 492,455
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,032,621 13,045,733 2,134,411 328,500
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 535,007,938 429,551,310 424,431,287 407,236,837
Tổng tài sản 1,462,580,932 1,266,485,798 1,185,214,384 1,106,402,027
Nợ ngắn hạn 1,013,137,438 797,085,332 728,022,627 654,307,184
Tổng nợ 1,160,960,761 944,278,968 873,324,623 794,019,811
Vốn chủ sở hữu 301,620,170 322,206,830 311,889,761 312,382,216
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.