MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 58,213,532,649 271,763,719,050 88,861,479,351 102,068,880,171
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 58,213,532,649 271,763,719,050 88,861,479,351 102,068,880,171
4. Giá vốn hàng bán 47,710,916,694 197,834,476,010 75,431,283,944 93,874,907,193
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 10,502,615,955 73,929,243,040 13,430,195,407 8,193,972,978
6. Doanh thu hoạt động tài chính 347,062,979 1,484,830,169 3,285,589,577 2,323,608,703
7. Chi phí tài chính 274,327,567 4,007,831,197 6,625,273 27,424,657
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,557,720,373 33,791,323,093 4,940,089,937 4,113,207,494
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,502,758,286 8,223,758,923 5,776,381,178 6,861,144,697
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,514,872,708 29,391,159,996 5,992,688,596 -484,195,167
12. Thu nhập khác 279,090,909 2,001,386,905 3,792,790,684 3,960,061,436
13. Chi phí khác 614,255,803 500,690,273 3,410,136,994 2,660,630,079
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -335,164,894 1,500,696,632 382,653,690 1,299,431,357
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,179,707,814 30,891,856,628 6,375,342,286 815,236,190
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,281,427,014 8,316,673,250 2,000,433,254 322,781,430
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,898,280,800 22,575,183,378 4,374,909,032 492,454,760
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,032,620,933 13,045,733,326 2,134,411,344 328,499,679
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 865,659,867 9,529,450,052 2,240,497,688 163,955,081
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.