MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DNY

 Công ty Cổ phần Thép Dana - Ý

Logo Công ty Cổ phần Thép Dana - Ý - DNY>
Công ty cổ phần thép DANA - Ý (trước đây là Công ty cổ phần thép Đà Nẵng - Ý) được thành lập ngày 27/02/2008, tiền thân là một phần của Công ty Cổ phần Thép Thành Lợi. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất các loại thép xây dựng, kinh doanh sắt thép, kinh doanh vật tư thiết bị phục vụ sản xuất công nghiệp; gia công cơ khí.
Cập nhật:
14:15 T3, 16/11/2021
2.90
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
  • Giá tham chiếu
    2.9
  • Giá trần
    3.3
  • Giá sàn
    2.5
  • Giá mở cửa
    2.9
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.09 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:10/05/2010
Với Khối lượng (cp):15,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):55.0
Ngày giao dịch cuối cùng:04/06/2020
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:11/06/2020
Với Khối lượng (cp):26,999,517
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):1.8
Ngày giao dịch cuối cùng:16/11/2021
Ngày giao dịch đầu tiên: 11/05/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 12/09/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 23/12/2013: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 18.59%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 16.41%
- 08/08/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -8.25
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -8.25
  •        P/E :
    -0.35
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    -6.11
  •        P/B:
    -0.47
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    152,094
  • KLCP đang niêm yết:
    26,999,517
  • KLCP đang lưu hành:
    26,999,517
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    78.30
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 34,093,127 2,716,592 191,836 1,260,452
Giá vốn hàng bán 79,993,480 33,325,787 27,849,957 23,963,600
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -73,692,998 -30,609,195 -27,658,121 -22,703,148
Lợi nhuận tài chính -14,218,734 -21,037,960 -14,717,512 -14,566,282
Lợi nhuận khác -103 2,920,300
Tổng lợi nhuận trước thuế -89,648,606 -50,316,273 -43,973,564 -38,716,658
Lợi nhuận sau thuế -89,648,606 -50,316,273 -43,973,564 -38,716,658
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -89,648,606 -50,316,273 -43,973,564 -38,716,658
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 501,708,295 505,149,571 475,992,094 474,685,014
Tổng tài sản 1,304,729,660 1,277,757,264 1,218,238,754 1,194,608,180
Nợ ngắn hạn 765,048,384 726,772,261 754,727,381 769,228,465
Tổng nợ 1,291,989,391 1,315,333,268 1,344,550,019 1,359,636,103
Vốn chủ sở hữu 12,740,269 -37,576,005 -126,311,265 -165,027,923
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.