MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thép Dana - Ý (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 501,708,294,708 505,149,571,216 475,992,093,855 474,685,014,352
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,395,615,527 62,270,997 79,480,810 445,751,232
1. Tiền 146,615,527 62,270,997 79,480,810 445,751,232
2. Các khoản tương đương tiền 1,249,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 16,780,944,560 23,405,873,010 16,456,768,051 16,457,438,085
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 319,618,500 3,370,139,882
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 15,520,954,779 15,443,994,784 15,611,350,724 15,611,350,724
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 940,371,281 877,173,127 845,417,327 846,087,361
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 3,714,565,217
IV. Hàng tồn kho 482,615,128,859 480,847,261,936 458,683,046,919 457,115,086,943
1. Hàng tồn kho 584,116,719,043 582,348,852,120 557,135,446,107 555,567,486,131
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -101,501,590,184 -101,501,590,184 -98,452,399,188 -98,452,399,188
V.Tài sản ngắn hạn khác 916,605,762 834,165,273 772,798,075 666,738,092
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,628,436
2. Thuế GTGT được khấu trừ 504,561,620 433,485,117 372,117,919 266,057,936
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 406,415,706 400,680,156 400,680,156 400,680,156
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 803,021,365,040 772,607,692,446 742,246,659,735 719,923,165,288
I. Các khoản phải thu dài hạn -643,908,466 -643,908,466 -929,395,560 -929,395,560
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -643,908,466 -643,908,466 -929,395,560 -929,395,560
II.Tài sản cố định 498,706,892,660 468,598,787,423 438,495,147,238 416,392,574,073
1. Tài sản cố định hữu hình 430,724,276,746 400,619,047,009 370,518,282,324 348,418,584,659
- Nguyên giá 1,441,045,129,363 1,441,045,129,363 1,364,287,818,223 1,364,389,630,950
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,010,320,852,617 -1,040,426,082,354 -993,769,535,899 -1,015,971,046,291
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 67,982,615,914 67,979,740,414 67,976,864,914 67,973,989,414
- Nguyên giá 68,094,439,059 68,094,439,059 68,094,439,059 68,094,439,059
- Giá trị hao mòn lũy kế -111,823,145 -114,698,645 -117,574,145 -120,449,645
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 304,256,390,292 304,274,291,692 304,399,356,077 304,399,356,077
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 304,256,390,292 304,274,291,692 304,399,356,077 304,399,356,077
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 701,990,554 378,521,797 281,551,980 60,630,698
1. Chi phí trả trước dài hạn 701,990,554 378,521,797 281,551,980 60,630,698
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,304,729,659,748 1,277,757,263,662 1,218,238,753,590 1,194,608,179,640
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,291,989,391,244 1,315,333,268,177 1,344,550,018,927 1,359,636,102,681
I. Nợ ngắn hạn 765,048,383,838 726,772,260,771 754,727,380,897 769,228,464,651
1. Phải trả người bán ngắn hạn 120,991,214,943 121,017,315,853 121,022,054,888 121,045,648,488
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 161,566,542,408 142,809,809,811 144,059,809,811 143,752,957,829
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
4. Phải trả người lao động 15,895,545,663 16,518,261,037 17,658,883,911 18,176,862,101
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 16,021,820,046 29,300,592,034 32,511,424,730 40,153,484,551
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 48,123,962,506 54,916,673,554 79,791,030,276 86,715,268,558
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 401,855,090,240 361,615,400,450 359,089,969,249 358,790,035,092
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 594,208,032 594,208,032 594,208,032 594,208,032
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 526,941,007,406 588,561,007,406 589,822,638,030 590,407,638,030
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 526,941,007,406 588,561,007,406 589,822,638,030 590,407,638,030
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 12,740,268,504 -37,576,004,515 -126,311,265,337 -165,027,923,041
I. Vốn chủ sở hữu 12,740,268,504 -37,576,004,515 -126,311,265,337 -165,027,923,041
1. Vốn góp của chủ sở hữu 269,995,170,000 269,995,170,000 269,995,170,000 269,995,170,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 269,995,170,000 269,995,170,000 269,995,170,000 269,995,170,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 20,600 20,600 20,600 20,600
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 21,219,777,824 21,219,777,824 21,219,777,824 21,219,777,824
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 512,773,974 512,773,974 512,773,974 512,773,974
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -278,987,473,894 -329,303,746,913 -418,039,007,735 -456,755,665,439
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -262,785,269,081 -313,101,542,100 -43,973,563,864 -82,690,221,568
- LNST chưa phân phối kỳ này -16,202,204,813 -16,202,204,813 -374,065,443,871 -374,065,443,871
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,304,729,659,748 1,277,757,263,662 1,218,238,753,590 1,194,608,179,640
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.