MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DLV

 Công ty Cổ phần Du lịch Việt Nam Vitours

Logo Công ty Cổ phần Du lịch Việt Nam Vitours - DLV>
Công ty Cổ phần Du lịch Việt Nam Vitours tiền thân là Công ty Du lịch Việt nam tại Đà Nẵng trực thuộc Tổng cục Du lịch được thành lập ngày 31/05/1975. Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ ngày 02/01/2008. Ngành nghề kinh doanh: kinh doanh lữ hành quốc tế và nội địa; kinh doanh khách sạn, nhà hàng, khu du lịch; kinh doanh các dịch vụ vui chơi, giải trí...
Cập nhật:
14:15 Thứ 2, 03/03/2014
13
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
  • Giá tham chiếu
    13
  • Giá trần
    14.3
  • Giá sàn
    11.7
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    13
  • Giá thấp nhất
    13
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:01/11/2010
Với Khối lượng (cp):2,910,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):13.0
Ngày giao dịch cuối cùng:09/09/2012
Ngày giao dịch đầu tiên: 02/11/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    1.18
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    2,910,000
  • KLCP đang lưu hành:
    2,910,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    37.83
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2010 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2009 Quý 2- 2009 Quý 3- 2009 Quý 4- 2009 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV   138,460,224 140,233,233 175,471,552
Giá vốn hàng bán   128,140,866 127,191,244 162,194,096
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV   9,557,570 12,329,059 12,526,074
Lợi nhuận tài chính   -1,480,463 -2,097,563 -2,585,832
Lợi nhuận khác   -8,909 456,756 220,926
Tổng lợi nhuận trước thuế   3,968,742 3,302,092 3,613,427
Lợi nhuận sau thuế   2,957,958 2,582,298 2,710,070
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ   2,957,958 2,582,298 2,710,070
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn   19,222,527 22,906,959 26,973,139
Tổng tài sản   68,375,878 72,022,036 87,747,824
Nợ ngắn hạn   27,432,251 30,361,345 33,933,136
Tổng nợ   36,629,069 39,913,311 54,802,999
Vốn chủ sở hữu   31,746,808 32,108,725 32,944,825
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.